CMI là gì ?
CMI là “Consumer Market Intelligence” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ CMI
CMI có nghĩa “Consumer Market Intelligence”, dịch sang tiếng Việt là “Trí tuệ thị trường tiêu dùng”.CMI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CMI là “Consumer Market Intelligence”.Một số kiểu CMI viết tắt khác:
+ Consumer Medicine Information: Thông tin y học tiêu dùng.
+ Chartered Management Institute: Học viện quản lý.
+ Certified Mechanical Inspector: Thanh tra cơ khí được chứng nhận.
+ Creation Ministries International: Bộ sáng tạo quốc tế.
+ Cell-Mediated Immunity: Miễn dịch qua trung gian tế bào.
+ Certified Medical Interpreter: Thông dịch viên y tế được chứng nhận.
+ Covenant Ministries International: Bộ giao ước quốc tế.
+ Common Management Interface: Giao diện quản lý chung.
+ Computer Managed Instruction: Hướng dẫn quản lý máy tính.
+ Chronically Mentally Ill: Bệnh tâm thần mãn tính.
+ Case-Mix Index: Chỉ số Case-Mix.
+ Central Mutual Insurance: Bảo hiểm tương hỗ trung ương.
+ Copyright Management Information: Thông tin quản lý bản quyền.
+ Career Masters Institute: Học viện thạc sĩ.
+ Common Management Information: Thông tin quản lý chung.
+ Corrective Measures Implementation: Biện pháp khắc phục.
+ Cast Metals Institute: Viện đúc kim loại.
+ Can Manufacturers Institute: Viện sản xuất có thể.
+ Customer Managed Inventory: Hàng tồn kho do khách hàng quản lý.
+ Cell Mediated Immune Response: Phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào.
+ Computer Managed Instruction: Hướng dẫn quản lý máy tính.
+ Code Mark Inversion: Đảo ngược mã.
+ Conditional Mutual Information: Thông tin lẫn nhau có điều kiện.
+ Cockerill Mechanical Industries: Công nghiệp cơ khí cockerill.
+ Continuous Measurable Improvement: Cải tiến liên tục.
+ Chronic Myocardial Ischemia: Bệnh thiếu máu cơ tim mãn tính.
+ Cost Management Index: Chỉ số quản lý chi phí.
+ Case Method of Instruction: Phương pháp giảng dạy tình huống.
+ Civil Military Integration: Hội nhập quân sự dân sự.
+ Coded Mark Inversion: Mã hóa đảo ngược.
+ Career Management Institute: Học viện quản lý nghề nghiệp.
+ Cannot Make It: Không thể làm điều đó được.
+ Caribbean Meteorological Institute: Viện Khí tượng Caribbean.
+ Connection Manager Interface: Giao diện quản lý kết nối.
+ Classified Military Information: Phân loại thông tin quân sự.
+ Confocal Microwave Imaging: Hình ảnh lò vi sóng đồng tâm.
+ Clean Marina Initiative: Sáng kiến sạch sẽ.
+ Certificate Management Infrastructure: Chứng chỉ quản lý hạ tầng.
+ Classified Message Incident: Tin nhắn rao vặt.
+ Control Message Interface: Kiểm soát giao diện tin nhắn.
+ Computer Media Interface: Giao diện máy tính.
+ Corrective Measures Investigation: Điều tra biện pháp khắc phục.
+ Care Management Information: Thông tin quản lý chăm sóc.
+ Conflict Management Institute: Viện quản lý xung đột.
+ Contract Management Institute: Viện quản lý hợp đồng.
+ California Managed Imaging: Hình ảnh được quản lý California.
+ Cow Milk Intolerance: Không dung nạp sữa bò.
+ Channel Mean Information: Thông tin trung bình của kênh.
+ Call Modification Indicators: Các chỉ số sửa đổi cuộc gọi.
+ Comparative Measure Index: Chỉ số đo so sánh.
+ Class Material Index: Chỉ số vật liệu lớp.
+ Configuration Management Instruction: Hướng dẫn quản lý cấu hình.
+ Computer Management of Instruction: Quản lý máy tính.
+ Controlled Military Information: Thông tin quân sự được kiểm soát.
+ Component Major Item: Thành phần chính.
+ Centralized Management / Integration: Quản lý tập trung / Tích hợp.
+ Communication Management Interface: Giao diện quản lý truyền thông.
...