CP là gì? Ý nghĩa của từ cp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 18 tháng 3, 2020

CP là gì? Ý nghĩa của từ cp

CP là gì ?

CP là “Control Processor” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ CP

CP có nghĩa “Control Processor”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ xử lý điều khiển”.

CP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CP là “Control Processor”.

Một số kiểu CP viết tắt khác:
+ Centennial Park: Công viên trăm năm.
+ Crossword Puzzle: Trò chơi ô chữ.
+ Circularly Polarized: Phân cực tròn.
+ Commissioner of Police: Ủy viên cảnh sát.
+ Cost Price: Giá cả.
+ Colombo Plan: Kế hoạch Colombo.
+ Cherry Picker: Người hái anh đào.
+ Conditional Probability: Xác suất có điều kiện.
+ Calibration Procedure: Thủ tục chuẩn.
+ Cleft Palate: Sứt môi.
+ Continuous Presence: Hiện diện liên tục.
+ Curved Path: Đường cong.
+ Community Property: Tài sản công cộng.
+ Compliance Policy: Chính sách tuân thủ.
+ Connaught Place: nơi an lành.
+ College Placement: Vị trí đại học.
+ Chronic Pancreatitis: Viêm tụy mãn tính.
+ Condition Precedent: Điều kiện tiền lệ.
+ Core Principles: Nguyên tắc cốt lõi.
+ Central Processor: Bộ xử lý trung tâm.
+ Cysteine Proteinase: Protein cystein.
+ Centipoise: Rết.
+ Convex Programming: Lập trình lồi.
+ Complete Pricing: Hoàn thành giá.
+ Couch Potato: Khoai tây văng.
+ Cyberpunk: Điện tử.
+ Capacity Planning: Kế hoạch năng lực.
+ Cost & Performance: Chi phí và hiệu suất.
+ Contract Price: Giá hợp đồng.
+ Center of Pressure: Trung tâm áp lực.
+ Conference Publication: Hội thảo xuất bản.
+ Chicken Pox: Thủy đậu.
+ Colgate-Palmolive Company: Công ty Colgate-Palmolive.
+ Communications Protocol: Giao thức truyền thông.
+ Chronic Prostatitis: Viêm tuyến tiền liệt mãn tính.
+ Contingency Plan: Kế hoạch dự phòng.
+ Cost Performance: Hiệu suất chi phí.
+ Credit Point: Điểm tín dụng.
+ Changepoint: Thay đổi.
+ Clock Pulse: Đồng hồ xung.
+ Constant Power: Sức mạnh liên tục.
+ Complete Physical: Vật lý hoàn chỉnh.
+ Civil Protection: Bảo vệ công dân.
+ Circular Polarization: Phân cực tròn.
+ Conducting Polymer: Tiến hành polymer.
+ Characteristic Pattern: Mô hình đặc trưng.
+ City Planner: Người quy hoạch thành phố.
+ Call Process: Quá trình gọi.
+ Color Pencil: Bút chì màu.
+ Choke Point: Điểm sặc.
+ Cape Province: Tỉnh Cape.
+ Commercially Pure: Thương mại tinh khiết.
+ Chat Post: Trò chuyện bài.
+ Chemically Pure: Hóa chất tinh khiết.
+ Critical Power: Sức mạnh quan trọng.
+ Care Pathway: Con đường chăm sóc.
+ Certified Paralegal: Chứng nhận Paralegal.
+ Change Proposal: Thay đổi đề xuất.
+ Construction Plan: Kế hoạch thi công.
+ Current Processing: Xử lý hiện tại.
+ Control Period: Thời gian kiểm soát.
+ Crazy Person: Người điên.
+ Circuit Pack: Gói mạch.
+ Cold Plate: Tấm lạnh.
+ Counterproliferation: Phản đối.
...

Post Top Ad