MMP là gì? Ý nghĩa của từ mmp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 16 tháng 3, 2020

MMP là gì? Ý nghĩa của từ mmp

MMP là gì ?

MMP là “Mitochondrial Membrane Potential” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ MMP

MMP có nghĩa “Mitochondrial Membrane Potential”, dịch sang tiếng Việt là “Tiềm năng màng ty thể”.

MMP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng MMP là “Mitochondrial Membrane Potential”.

Một số kiểu MMP viết tắt khác:
+ Milk and Milk Products: Sữa và sản phẩm sữa.
+ Mazda Motor de Portugal: Mazda Motor de Bồ Đào Nha.
+ Millennium Mathematics Project: Dự án toán học thiên niên kỷ.
+ Mass Media Production: Sản xuất truyền thông đại chúng.
+ Mucous Membrane Pemphigoid: Niêm mạc màng nhầy.
+ Multi-man Publishing: Xuất bản nhiều người.
+ Multimedia Player: Máy nghe nhạc đa phương tiện.
+ Mitigation Monitoring Program: Chương trình giám sát giảm thiểu.
+ Mission Mode Project: Dự án chế độ nhiệm vụ.
+ Marian Movement of Priests: Phong trào linh mục.
+ Monthly Maintenance Plan: Kế hoạch bảo trì hàng tháng.
+ Multiple Medical Problems: Nhiều vấn đề y tế.
+ Museum Management Plan: Kế hoạch quản lý bảo tàng.
+ Maintenance Management Professional: Quản lý bảo trì chuyên nghiệp.
+ Methylmercaptopropionaldehyde: Methylmerc mỏiropionaldehyd.
+ Money Management Program: Chương trình quản lý tiền.
+ Medical Marijuana Patient: Bệnh nhân cần sa y tế.
+ Multi-Mission Platform: Nền tảng đa nhiệm vụ.
+ Mercury Music Prize: Giải thưởng âm nhạc Mercury.
+ Magnetic Mapping Payload: Tải trọng ánh xạ từ.
+ Modular Mission Payload: Tải trọng nhiệm vụ mô-đun.
+ Maintenance Management Plan: Kế hoạch quản lý bảo trì.
+ Master Mobilization Plan: Kế hoạch huy động tổng thể.
+ Monitoring Master Plan: Giám sát kế hoạch tổng thể.
+ Mobility Management Procedures: Thủ tục quản lý di động.
+ Maintenance Monitor Panel: Bảng giám sát bảo trì.
+ Minuteman MEECN Program: Chương trình MEECN của Minuteman.
+ Meteorological Program: Chương trình khí tượng.
+ Missile Monitor Power: Giám sát tên lửa.
+ Micro-Mode Products Inc.: Sản phẩm chế độ vi mô Inc..
+ Modular Mounting Panel: Bảng điều khiển lắp đặt.
+ Master Manufacturing Procedure: Quy trình sản xuất chính.
+ Magnetospheric Multiprobes: Tủ quần áo từ tính.
+ Munitions Movement Plan: Kế hoạch phong trào.
+ Microprogrammable Multi-Processor: Vi xử lý đa chương trình.
+ Mobilization Master Plan: Kế hoạch tổng thể huy động.
+ Masters in Management Program: Chương trình thạc sĩ quản lý.
+ Magnetic Media Productions LTD: Công ty TNHH truyền thông từ tính.
+ Master in Medical Physics: Thạc sĩ Vật lý y tế.
+ Microcat Messaging Protocol: Giao thức nhắn tin Microcat.
+ Montana Methamphetamine Project: Dự án Methamphetamine Montana.
+ Modem Management Protocol: Giao thức quản lý modem.
+ Minor Machine Pitch: Máy nhỏ.
+ Mates, Masters, and Pilots Association: Hiệp hội, thạc sĩ và phi công.
+ Maintenance & Modernization Program: Chương trình bảo trì và hiện đại hóa.
+ Meshcom Mesh Protocol: Giao thức lưới Gridcom.
...

Post Top Ad