MIA là gì? Ý nghĩa của từ mia - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 15 tháng 3, 2020

MIA là gì? Ý nghĩa của từ mia

MIA là gì ?

MIA là “Missing In Action” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ MIA

MIA có nghĩa “Missing In Action”, dịch sang tiếng Việt là “Mất trong hành động”. Nhưng thực chất đây là từ được sử dụng trong quân đội, ám chỉ “quân nhân bị mất tung tích trong chiến tranh

MIA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng MIA là “Missing In Action”.

Một số kiểu MIA viết tắt khác:
+ Made in America: Sản xuất tại mỹ.
+ Minneapolis Institute of Arts: Học viện nghệ thuật Minneapolis.
+ Migration Institute of Australia: Viện di cư Úc.
+ Miami-Dade Aviation Department: Cục hàng không Miami-Dade.
+ Melbourne International Airport: Sân bay quốc tế Melbourne.
+ Malta International Airport: Sân bay quốc tế Malta.
+ Minister of Internal Affairs: Bộ trưởng bộ nội vụ.
+ Multivariate Index Assay: Xét nghiệm chỉ số đa biến.
+ Master of International Affairs: Thạc sĩ quốc tế.
+ Masonry Institute of America: Viện Masonry của Mỹ.
+ Market Impact Assessment: Đánh giá tác động thị trường.
+ Meetings Industry Association: Hội nghị Công nghiệp.
+ Micro Insurance Agency: Cơ quan bảo hiểm vi mô.
+ Montgomery Improvement Association: Hiệp hội cải thiện Montgomery.
+ Manila International Airport: Sân bay quốc tế Manila.
+ Model-Independent Analysis: Phân tích độc lập mô hình.
+ Missile Intelligence Agency: Cơ quan tình báo tên lửa.
+ Messianic Israel Alliance: Liên minh Israel Messianic.
+ Mission Implementation Agreement: Thỏa thuận thực hiện sứ mệnh.
+ Mixing in Apples: Trộn trong táo.
+ Music Industry Arts: Nghệ thuật công nghiệp âm nhạc.
+ Maine Innkeepers Association: Hiệp hội chủ nhà trọ Maine.
+ Marine Industries Association: Hiệp hội công nghiệp biển.
+ Meat Industry Authority: Cơ quan công nghiệp thịt.
+ Managed Investment Account: Tài khoản đầu tư được quản lý.
+ Minimum IFR Altitude: Độ cao IFR tối thiểu.
+ Military Intelligence Agency: Cơ quan tình báo quân đội.
+ Multiplex Interface Adapter: Bộ điều hợp giao diện đa kênh.
+ Management Information and Analysis: Thông tin quản lý và phân tích.
+ Matroid Intersection Algorithm: Thuật toán giao nhau Matroid.
+ Multinational Insurance Arrangement: Thỏa thuận bảo hiểm đa quốc gia.
+ Manager-Is-Alive: Quản lý-Is-Alive.
+ Malaysia International Aerospace Exhibition: Triển lãm hàng không vũ trụ quốc tế Malaysia.
+ Management Initiated Attrition: Quản lý bắt đầu tiêu hao.
+ Modal Interval Analysis: Phân tích khoảng thời gian.
+ Minnesota Institute of Art: Học viện nghệ thuật Minnesota.
+ Mobile Intelligent Agent: Đại lý thông minh di động.
+ Mirror Image Acquisition: Hình ảnh phản chiếu.
+ English Marine Insurance Act: Đạo luật bảo hiểm hàng hải Anh.
+ Manual Incident Action/Actuation: Hướng dẫn sử dụng / Hành động sự cố.
+ Mandatory Instructor Assistance: Hỗ trợ giảng viên bắt buộc.
+ Munitions Inerting Area: Khu vực trơ.
+ Magazine Index Assembler: Tạp chí Index lắp ráp.
+ Mutual Information Approach: Phương pháp tiếp cận thông tin lẫn nhau.
+ Multiplicative Integral Approximation: Phép tính gần đúng tích phân.
...

Post Top Ad