MRR là gì? Ý nghĩa của từ mrr - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 25 tháng 3, 2020

MRR là gì? Ý nghĩa của từ mrr

MRR là gì ?

MRR là “Material Removal Rate” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ MRR

MRR có nghĩa “Material Removal Rate”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ lệ loại bỏ vật liệu”.

MRR là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng MRR là “Material Removal Rate”.

Một số kiểu MRR viết tắt khác:
+ Monthly Recurring Revenue: Doanh thu định kỳ hàng tháng.
+ Master Resale Rights: Quyền bán lại chủ.
+ Mean Reciprocal Rank: Xếp hạng đối ứng trung bình.
+ Minimum Risk Route: Lộ trình rủi ro tối thiểu.
+ Manufacturing Readiness Review: Đánh giá sự sẵn sàng sản xuất.
+ Motorized Rifle Regiment: Trung đoàn súng trường cơ giới.
+ Measurement Residual Ratio: Tỷ lệ dư đo lường.
+ Medical Readiness Review: Đánh giá sự sẵn sàng y tế.
+ Minimum Rediscount Rate: Tỷ lệ tái chiết khấu tối thiểu.
+ Monitoring, Recordkeeping, and Reporting: Theo dõi, lưu trữ hồ sơ, và báo cáo.
+ Management Research Report: Báo cáo nghiên cứu quản lý.
+ Maintenance Replacement Rate: Tỷ lệ thay thế bảo trì.
+ Marginal Rate of Return: Tỷ suất lợi nhuận cận biên.
+ Mission Readiness Review: Đánh giá sự sẵn sàng của nhiệm vụ.
+ Market Research Reports: Báo cáo nghiên cứu thị trường.
+ Medium Range Radar: Radar tầm trung.
+ Multi-Role Radio: Đài phát thanh đa vai trò.
+ Minimum Residual Radioactivity: Phóng xạ dư tối thiểu.
+ Material Receiving Report: Báo cáo tiếp nhận tài liệu.
+ Mechanical Reliability Report: Báo cáo độ tin cậy cơ học.
+ Mission Requirements Review: Đánh giá yêu cầu nhiệm vụ.
+ Material Recovery Rate: Tỷ lệ thu hồi vật liệu.
+ Maritime Radar Reconnaissance: Trinh sát Radar hàng hải.
+ Multi-Role Radar: Radar đa vai trò.
+ Minimum Reserve Requirements: Yêu cầu dự trữ tối thiểu.
+ Material Review Report: Báo cáo đánh giá tài liệu.
+ Mission Requirements Request: Yêu cầu nhiệm vụ yêu cầu.
+ Milestone Readiness Review: Đánh giá sự sẵn sàng.
+ Management Recommendation Report: Báo cáo đề xuất quản lý.
...

Post Top Ad