MRR là gì ?
MRR là “Material Removal Rate” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ MRR
MRR có nghĩa “Material Removal Rate”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ lệ loại bỏ vật liệu”.MRR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MRR là “Material Removal Rate”.Một số kiểu MRR viết tắt khác:
+ Monthly Recurring Revenue: Doanh thu định kỳ hàng tháng.
+ Master Resale Rights: Quyền bán lại chủ.
+ Mean Reciprocal Rank: Xếp hạng đối ứng trung bình.
+ Minimum Risk Route: Lộ trình rủi ro tối thiểu.
+ Manufacturing Readiness Review: Đánh giá sự sẵn sàng sản xuất.
+ Motorized Rifle Regiment: Trung đoàn súng trường cơ giới.
+ Measurement Residual Ratio: Tỷ lệ dư đo lường.
+ Medical Readiness Review: Đánh giá sự sẵn sàng y tế.
+ Minimum Rediscount Rate: Tỷ lệ tái chiết khấu tối thiểu.
+ Monitoring, Recordkeeping, and Reporting: Theo dõi, lưu trữ hồ sơ, và báo cáo.
+ Management Research Report: Báo cáo nghiên cứu quản lý.
+ Maintenance Replacement Rate: Tỷ lệ thay thế bảo trì.
+ Marginal Rate of Return: Tỷ suất lợi nhuận cận biên.
+ Mission Readiness Review: Đánh giá sự sẵn sàng của nhiệm vụ.
+ Market Research Reports: Báo cáo nghiên cứu thị trường.
+ Medium Range Radar: Radar tầm trung.
+ Multi-Role Radio: Đài phát thanh đa vai trò.
+ Minimum Residual Radioactivity: Phóng xạ dư tối thiểu.
+ Material Receiving Report: Báo cáo tiếp nhận tài liệu.
+ Mechanical Reliability Report: Báo cáo độ tin cậy cơ học.
+ Mission Requirements Review: Đánh giá yêu cầu nhiệm vụ.
+ Material Recovery Rate: Tỷ lệ thu hồi vật liệu.
+ Maritime Radar Reconnaissance: Trinh sát Radar hàng hải.
+ Multi-Role Radar: Radar đa vai trò.
+ Minimum Reserve Requirements: Yêu cầu dự trữ tối thiểu.
+ Material Review Report: Báo cáo đánh giá tài liệu.
+ Mission Requirements Request: Yêu cầu nhiệm vụ yêu cầu.
+ Milestone Readiness Review: Đánh giá sự sẵn sàng.
+ Management Recommendation Report: Báo cáo đề xuất quản lý.
...