OP là gì? Ý nghĩa của từ op - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 19 tháng 3, 2020

OP là gì? Ý nghĩa của từ op

OP là gì ?

OP là “Original Poster” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ OP

OP có nghĩa “Original Poster”, dịch sang tiếng Việt là “Áp phích gốc”.

OP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng OP là “Original Poster”.

Một số kiểu OP viết tắt khác:
+ Output: Đầu ra.
+ Office of the President: Văn phòng Chủ tịch.
+ Order Processing: Xử lý đơn hàng.
+ Osteoporosis: Loãng xương.
+ Operating Profit: Lợi nhuận hoạt động.
+ Office Professional: Văn phòng chuyên nghiệp.
+ Ocean Pacific: Đại dương Thái Bình Dương.
+ Opinion: Ý kiến.
+ Operating Procedure: Thủ tục điều hành.
+ Oral Presentation: Thuyết trình.
+ Outreach Program: Chương trình tiếp cận cộng đồng.
+ Other People: Những người khác.
+ Output Power: Công suất ra.
+ Operating Pressure: Áp lực vận hành.
+ Outpatient: Bệnh nhân ngoại trú.
+ Operator Panel: Bảng điều khiển.
+ Optical: Quang.
+ Out of Print: Hết in.
+ Old Patient: Bệnh nhân già.
+ Observation Post: Bài quan sát.
+ Original Production: Sản xuất ban đầu.
+ Overly Powerful: Quá mạnh.
+ Oil Pulling: Kéo dầu.
+ Operating Plan: Kế hoạch hoạt động.
+ Order of Precedence: Thứ tự ưu tiên.
+ Osmotic Pressure: Áp suất thẩm thấu.
+ Optical Power: Quang điện.
+ Observation Point: Điểm quan sát.
+ Oil Purifier: Máy lọc dầu.
+ Other Procurement: Mua sắm khác.
+ Operational Program: Chương trình hoạt động.
+ Operations Panel: Bảng điều hành.
+ Orthographic Projection: Phép chiếu vuông góc.
+ Operational Picture: Hình ảnh hoạt động.
+ Oxygen Pressure: Áp suất oxy.
+ Outpatient Pharmacy: Nhà thuốc ngoại trú.
+ Optional Procedure: Thủ tục tùy chọn.
+ Originating Party: Đảng thành lập.
+ Order Point: Điểm đặt hàng.
+ Osteitis Pubis: Viêm xương khớp.
+ Operations Order: Lệnh hoạt động.
+ Operation Point: Điểm hoạt động.
+ Operations Procedures: Quy trình hoạt động.
+ Opacity Project: Dự án Opacity.
+ Operation/Operational: Hoạt động.
+ Orbit Prediction: Dự đoán quỹ đạo.
+ Orienteering Problem: Vấn đề định hướng.
+ Operator Personal: Điều hành cá nhân.
+ Outsource Philippines: Philippines thuê ngoài.
+ Oral Participation: Tham gia bằng miệng.
+ Orbiter Payload: Tải trọng quỹ đạo.
+ Operation Register: Đăng ký hoạt động.
+ Ordnance Publication: Ấn phẩm.
+ Ordnance Pamphlet: Tờ rơi.
+ Overnight Per Diem: Nghỉ đêm mỗi ngày.
+ Overlap Pulsing: Chồng chéo.
...

Post Top Ad