TCT là gì? Ý nghĩa của từ tct - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 31 tháng 3, 2020

TCT là gì? Ý nghĩa của từ tct

TCT là gì ?

TCT là “Transfer Certificate of Title” trong tiếng Anh, “Tổng Cục Thuế” trong tiếng Việt.

Ý nghĩa từ TCT

**NGOẠI NGỮ

TCT có nghĩa “Transfer Certificate of Title”, dịch sang tiếng Việt là “Giấy chứng nhận chuyển nhượng quyền sở hữu” (trong lĩnh vực bất động sản).

**VIỆT NGỮ

TCT có nghĩa “Tổng Cục Thuế” trong tiếng Việt. Có tên tiếng Anh là General Department of Taxation, hoạt động: thu và quản lý thuế.

TCT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng TCT là “Transfer Certificate of Title”, “Tổng Cục Thuế”.

Một số kiểu TCT viết tắt khác:
+ Tổng Công Ty.
+ The Christmas Tree: Cây thông Giáng sinh.
+ Too Cute Tuesday: Thứ Ba quá dễ thương.
+ Transcatheter Cardiovascular Therapeutics: Transcatheter Trị liệu tim mạch.
+ The Coroner's Toolkit: Bộ công cụ của corer.
+ Time Compression Technologies: Công nghệ nén thời gian.
+ Trans Canada Trail: Đường mòn xuyên Canada.
+ Total Cycle Time: Tổng thời gian chu kỳ.
+ Transient Current Technique: Kỹ thuật hiện tại thoáng qua.
+ Today's Catholic Teacher: Giáo viên Công giáo ngày nay.
+ Tilted Component Telescope: Kính thiên văn thành phần nghiêng.
+ Temperature Cycling Test: Kiểm tra nhiệt độ đi xe đạp.
+ Terminal Control Table: Bảng điều khiển đầu cuối.
+ Traffic Control Technician: Kỹ thuật viên kiểm soát giao thông.
+ True Control Templates: Mẫu kiểm soát thật.
+ Test Coordination Team: Đội điều phối thử nghiệm.
+ Total Cost of Technology: Tổng chi phí công nghệ.
+ Transmit Connection Table: Bảng kết nối truyền.
+ Total Combustion Technology: Công nghệ đốt tổng.
+ Total Call Centre Technology: Công nghệ tổng đài.
+ Treasuring Christ Together: Cùng nhau trân trọng Chúa Kitô.
+ The Corporate Team: Nhóm công ty.
+ The Celebrity Truth: Sự thật nổi tiếng.
+ True Color Tech: Công nghệ màu thật.
+ Title Code Table: Bảng mã tiêu đề.
+ Tactical Command Trainer: Huấn luyện chỉ huy chiến thuật.
+ Time Code Translator: Phiên dịch mã thời gian.
+ Teachers Coaching Teachers: Giáo viên Huấn luyện Giáo viên.
+ Thermal Conductivity Testing: Kiểm tra độ dẫn nhiệt.
+ Tactical Commander's Terminal: Thiết bị đầu cuối chỉ huy chiến thuật.
+ Technology Coordinating Team: Đội điều phối công nghệ.
+ Tactical Computer Terminal: Thiết bị đầu cuối máy tính chiến thuật.
+ Traveling Contact Team: Đội liên lạc du lịch.
+ Temporary Conscious Torment: Ý thức tạm thời.
+ Thermocouple Tree: Cây cặp nhiệt điện.
+ Theater-wide Collaborative Targeting: Nhắm mục tiêu hợp tác trên toàn nhà hát.
+ Tone Calibrated Technique: Kỹ thuật hiệu chỉnh giai điệu.
+ Technical Compatibility Testing: Kiểm tra tương thích kỹ thuật.
+ Top Class Training: Đào tạo hàng đầu.
+ Traumatic Childhood Theory: Lý thuyết tuổi thơ chấn thương.
+ Telecommuncation Technology: Công nghệ viễn thông.
+ Timing Controller Test: Kiểm tra thời gian kiểm soát.
+ Twin Cities Tech: Công nghệ sinh đôi.
+ Total Cost Transportation: Tổng chi phí vận chuyển.
+ Two-sided Correlation Transform: Biến đổi tương quan hai mặt.
+ Target-Centered Tracker: Theo dõi tập trung vào mục tiêu.
+ Total Call Center Technology: Công nghệ tổng đài.
+ Toll Collector Terminal: Trạm thu phí.
...

Post Top Ad