TS là gì? Ý nghĩa của từ ts - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 31 tháng 3, 2020

TS là gì? Ý nghĩa của từ ts

TS là gì ?

TS là “Transport Stream” trong tiếng Anh, “Tại Sao” trong tiếng Việt.

Ý nghĩa từ TS

**NGOẠI NGỮ

TS có nghĩa “Transport Stream”, dịch sang tiếng Việt là “Luồng vận chuyển”.

**VIỆT NGỮ

TS có nghĩa “Tại Sao” trong tiếng Việt. Từ này hay dùng trong câu hỏi, khi muốn biết nguyên nhân của một việc gì đó.

TS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng TS là “Transport Stream”, “Tại Sao”.

Một số kiểu TS viết tắt khác:
+ Tiểu Sử.
+ Trà Sữa.
+ Tiến Sĩ.
+ The Same: Giống nhau.
+ Twilight Sparkle: Hoàng hôn lấp lánh.
+ Training Ship: Tàu huấn luyện.
+ Teamspeak: Nhóm nói.
+ Top Speed: Tốc độ tối đa.
+ Time Slot: Ca thời gian.
+ Test Site: Trang web thử nghiệm.
+ Timestamp: Dấu thời gian.
+ Transverse Section: Mặt cắt ngang.
+ Total System: Tổng hệ thống.
+ Terms of Service: Điều khoản dịch vụ.
+ Terminal Service: Dịch vụ đầu cuối.
+ Technical Specification: Thông số kỹ thuật.
+ Technical Services: Các dịch vụ kỹ thuật.
+ Tensile Strength: Sức căng.
+ Transaction Server: Máy chủ giao dịch.
+ Thermal Systems: Hệ thống nhiệt.
+ Training Support: Hỗ trợ đào tạo.
+ Time Switch: Chuyển đổi thời gian.
+ Table Shower: Vòi hoa sen.
+ Top Soil: Đất đầu.
+ Thunderstorm: Dông.
+ Technical Support: Hỗ trợ kỹ thuật.
+ Times Square: Quảng trường Thời đại.
+ Transsexual: Chuyển đổi giới tính.
+ Test Set: Tập kiểm tra.
+ Top Secret: Bí mật hàng đầu.
+ Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ.
+ Theological Seminary: Chủng viện thần học.
+ Table Service: Dịch vụ bàn.
+ Traffic Signal: Tín hiệu giao thông.
+ Township: Thị trấn.
+ Tropical Storm: Bão nhiệt đới.
+ Time Sharing: Chia sẻ thời gian.
+ Toxic Substance: Chất độc hại.
+ Total Score: Tổng điểm.
+ Traffic Shaping: Điều hướng giao thông.
+ Temperature Switch: Công tắc nhiệt độ.
+ Time Sheet: Thời gian biểu.
+ Translation Services: Dịch vụ dịch thuật.
+ Town Square: Quảng trường thành phố.
+ Treasury Stock: Kho bạc.
+ Technical Standard: Tiêu chuẩn kỹ thuật.
+ Tuberous Sclerosis: Xơ cứng củ.
+ Training Specialist: Chuyên gia đào tạo.
+ Tramp Stamp: Tramp tem.
+ Transport Service: Dịch vụ vận chuyển.
+ Treatment System: Hệ thống điều trị.
+ Trouble Shooter: Rắc rối.
+ Thoracic Surgery: Phẫu thuật ngực.
+ Typescript: Bản đánh máy.
+ Technical School: Trường kỹ thuật.
+ Tracking Sensor: Cảm biến theo dõi.
+ Twin Sister: Chị em sinh đôi.
+ Technical Solution: Giải pháp kỹ thuật.
+ Test Solution: Giải pháp kiểm tra.
+ Trunk Side: Bên thân cây.
+ True Shame: Thật xấu hổ.
+ Terribly Sad: Buồn khủng khiếp.
+ Telegraph System: Hệ thống điện báo.
+ Transmission Scheme: Sơ đồ truyền dẫn.
+ Text Structure: Cấu trúc văn bản.
+ Test Specification: Đặc điểm kỹ thuật kiểm tra.
+ Tenure System: Hệ thống nhiệm kỳ.
+ Training Squadron: Phi đội huấn luyện.
+ Target Start: Mục tiêu bắt đầu.
+ Test Station: Trạm kiểm tra.
+ Technical Sergeant: Trung sĩ kỹ thuật.
+ Total Strength: Tổng sức mạnh.
+ Tamper Switch: Chuyển đổi xáo trộn.
+ Targeting System: Hệ thống nhắm mục tiêu.
+ Trusted Solaris: Solaris đáng tin cậy.
+ Traffic Sensitive: Nhạy cảm giao thông.
+ Team Shot: Đội bắn.
+ Target Strength: Sức mạnh mục tiêu.
+ Temporary Structure: Cấu trúc tạm thời.
+ Transmitter Station: Trạm phát.
+ Technological Singularity: Công nghệ kỳ dị.
+ Test Switch: Kiểm tra chuyển đổi.
+ Transit Storage: Lưu trữ quá cảnh.
+ Task Support: Hỗ trợ nhiệm vụ.
+ Transition Season: Mùa chuyển tiếp.
+ Taura Syndrome: Hội chứng Taura.
+ Transitional Strategy: Chiến lược chuyển tiếp.
+ Tethered Satellite: Vệ tinh buộc.
+ Trigger Supervisor: Giám sát kích hoạt.
+ Test Secretary: Thư ký kiểm tra.
+ Torch Soldering: Ngọn đuốc hàn.
+ Telemetry Station: Trạm từ xa.
+ Terminating Switch: Chấm dứt chuyển đổi.
+ Toilet Stop: Nhà vệ sinh.
+ Terribly Sexy: Sexy khủng khiếp.
+ Toll Switching: Thu phí.
+ Trans-Section: Mặt cắt ngang.
+ Tangent to Spiral: Tiếp tuyến đến xoắn ốc.
+ Treating Source: Nguồn điều trị.
+ Transit Switch: Công tắc chuyển tuyến.
+ Timer State: Trạng thái hẹn giờ.
+ Tunnel Switch: Công tắc đường hầm.
+ Tackable Surface: Bề mặt dính.
+ Test / Type Specification: Đặc điểm kỹ thuật kiểm tra / loại.
+ Tending Side: Bên chăm sóc.
+ Tethered Swimming: Bơi buộc.
+ Thyristor Switch: Công tắc chuyển mạch.
+ Tidewater Southern Railway Company: Công ty đường sắt phía Nam.
+ Tropical Staining: Nhuộm nhiệt đới.
+ Thresher-Separator: Máy tách lớp.
+ Tagging Spectrometer: Gắn thẻ quang phổ kế.
+ Topological Surgery: Phẫu thuật tô pô.
+ Trembler Switch: Công tắc chuyển động.
...

Post Top Ad