ADAS là gì? Ý nghĩa của từ adas - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 4 tháng 4, 2020

ADAS là gì? Ý nghĩa của từ adas

ADAS là gì ?

ADAS là “Advanced Driver Assistance Systems” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ ADAS

ADAS có nghĩa “Advanced Driver Assistance Systems”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao”.

ADAS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ADAS là “Advanced Driver Assistance Systems”.

Một số kiểu ADAS viết tắt khác:
+ Alzheimer’s Disease Assessment Scale: Thang đánh giá bệnh Alzheimer.
+ Automatic Data Acquisition System: Hệ thống thu thập dữ liệu tự động.
+ Airborne Data Acquisition System: Hệ thống thu thập dữ liệu trên không.
+ Associate Deputy Assistant Secretary: Phó trợ lý thư ký.
+ Autonomous Disassembly by Advanced Shape Recognition: Tự động tháo gỡ bằng cách nhận dạng hình nâng cao.
+ Action Data System: Hệ thống dữ liệu hành động.
+ Architecture Design and Assessment System: Hệ thống đánh giá và thiết kế kiến ​​trúc.
+ Advanced Directory Assistance System: Hệ thống hỗ trợ thư mục nâng cao.
+ Automated Digital Acquisition Subsystem: Hệ thống con mua lại kỹ thuật số tự động.
+ Auxiliary Data Acquisition System: Hệ thống thu thập dữ liệu phụ trợ.
+ Army Digital Avionics System: Hệ thống điện tử kỹ thuật số quân đội.
+ Acid Deposition Assessment Staff: Nhân viên đánh giá lắng đọng axit.
+ Airborne Data Automation System: Hệ thống tự động hóa dữ liệu trên không.
+ Air-Deployed Array System: Hệ thống mảng triển khai không khí.
+ Airborne Dynamic Alignment System: Hệ thống căn chỉnh động trên không.
+ Airborne Digital Audio System: Hệ thống âm thanh kỹ thuật số trên không.
+ Architecture Design & Assessment System: Hệ thống đánh giá và thiết kế kiến ​​trúc.
+ Automatic Digital Annotation System: Hệ thống chú thích kỹ thuật số tự động.
+ Automatic Data retrieval System: Hệ thống truy xuất dữ liệu tự động.
+ Automatic Digital Acquisition Subsystem: Hệ thống con mua lại kỹ thuật số tự động.
+ Airborne Damage Assessment System: Hệ thống đánh giá thiệt hại hàng không.
+ Assistant Director of the Army Staff: Trợ lý Giám đốc Quân đội.
+ Angular-Dependent Auger Spectroscopy: Quang phổ góc phụ thuộc góc.
...

Post Top Ad