AMD là gì? Ý nghĩa của từ amd - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 11 tháng 4, 2020

AMD là gì? Ý nghĩa của từ amd

AMD là gì ?

AMD là “Advanced Micro Devices” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ AMD

AMD có nghĩa “Advanced Micro Devices.”, dịch sang tiếng Việt là “Thiết bị siêu nhỏ.”. Đây là tên của một công ty sản xuất linh kiện bán dẫn, sản phẩm của họ bao gồm: bộ vi xử lý, bộ xử lý đồ họa...

AMD là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng AMD là “Advanced Micro Devices.”.

Một số kiểu AMD viết tắt khác:
+ Acid Mine Drainage: Thoát nước mỏ axit.
+ Amendment: Sửa đổi.
+ Age-related Macular Degeneration: Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi.
+ Air and Missile Defense: Phòng không và tên lửa.
+ Asynchronous Module Definition: Định nghĩa mô-đun không đồng bộ.
+ Active Matrix Display: Hiển thị ma trận hoạt động.
+ Africa Malaria Day: Ngày sốt rét châu Phi.
+ A Major Decision: Một quyết định quan trọng.
+ Advanced Medical Diagnostics: Chẩn đoán y khoa nâng cao.
+ Advanced Macular Degeneration: Thoái hóa điểm vàng tiên tiến.
+ Antarctic Master Directory: Thư mục chính Nam Cực.
+ Acute Macular Degeneration: Thoái hóa điểm vàng cấp tính.
+ Assistant Marketing Director: Trợ lý giám đốc tiếp thị.
+ Advanced Media Design: Thiết kế truyền thông tiên tiến.
+ Associated Merchandise Dealers: Đại lý hàng hóa liên kết.
+ Aircraft Maintenance Department: Phòng bảo dưỡng máy bay.
+ Aerospace Medical Division: Phòng y tế hàng không vũ trụ.
+ Activity Manpower Document: Tài liệu nhân lực hoạt động.
+ Air Mobility Division: Bộ phận cơ động.
+ Add, Modify, Delete: Thêm, sửa đổi, xóa.
+ Air Movement Designator: Nhà thiết kế chuyển động không khí.
+ Acceleration Monitoring Device: Thiết bị giám sát gia tốc.
+ Activity Manning Document: Tài liệu quản lý hoạt động.
+ Aviation Medical Division: Phòng y tế hàng không.
+ Average Monthly Demand: Nhu cầu trung bình hàng tháng.
+ Air Management Division: Phòng quản lý không khí.
+ Advisory Map Display: Hiển thị bản đồ tư vấn.
+ Advanced Messaging Division: Bộ phận nhắn tin nâng cao.
+ Application Maintenance & Development: Bảo trì và phát triển ứng dụng.
+ Axiomesiodistal: Tiên sinh.
+ Air Movement Data: Dữ liệu di chuyển không khí.
+ Adaptive Multi-User Detection: Phát hiện nhiều người dùng thích ứng.
+ Administrative Machine Division: Phòng máy hành chính.
+ Acquisition Memorandum Decision: Quyết định ghi nhớ.
+ Asynchronous Multirate Decorrelator: Bộ giải mã đa biến không đồng bộ.
+ Assistant Manager for Defense: Trợ lý Giám đốc Quốc phòng.
+ Aviation Maintenance Department: Cục bảo trì hàng không.
...

Post Top Ad