AMF là gì? Ý nghĩa của từ amf - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 4 tháng 4, 2020

AMF là gì? Ý nghĩa của từ amf

AMF là gì ?

AMF là “Action Message Format” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ AMF

AMF có nghĩa “Action Message Format”, dịch sang tiếng Việt là “Định dạng tin nhắn hành động”.

AMF là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng AMF là “Action Message Format”.

Một số kiểu AMF viết tắt khác:
+ Anhydrous Milk Fat: Chất béo sữa khan.
+ Against Modern Football: Chống lại bóng đá hiện đại.
+ Airborne Maritime Fixed: Hàng không cố định.
+ Around Mean Field: Xung quanh trường trung bình.
+ Autocrine Motility Factor: Yếu tố vận động tự động.
+ Auto Mains Failure: Lỗi chính tự động.
+ Asian Monetary Fund: Quỹ tiền tệ châu Á.
+ Adaptive Matched Filter: Bộ lọc phù hợp.
+ Air Mass Factor: Yếu tố không khí.
+ Airport Mail Facility: Cơ sở thư sân bay.
+ Alternative Medicine Foundation: Tổ chức y học thay thế.
+ Annual Membership Fee: Phí thành viên hàng năm.
+ Annual Maintenance Fee: Phí bảo trì hàng năm.
+ Always Means Fun: Luôn có nghĩa là vui.
+ Alternative Motor Fuel: Nhiên liệu động cơ thay thế.
+ Allied Mobile Force: Lực lượng di động đồng minh.
+ Authentication Management Function: Chức năng quản lý xác thực.
+ Alternate Medical Facility: Cơ sở y tế thay thế.
+ Account Metering Function: Chức năng đo sáng tài khoản.
+ Automated Module Fabrication: Chế tạo mô-đun tự động.
+ Aggressive Music Festival: Liên hoan âm nhạc hung hăng.
+ Agent Migration Facility: Cơ sở di trú đại lý.
+ Air Mobile Force: Không quân di động.
+ Aerobic Metabolism Facilitator: Tạo thuận lợi cho quá trình trao đổi chất hiếu khí.
+ Asia Multimedia Forum: Diễn đàn đa phương tiện châu Á.
+ Army Management Fund: Quỹ quản lý quân đội.
+ Assistant Manager for Facilities and Laboratory Management: Trợ lý giám đốc cho các cơ sở và quản lý phòng thí nghiệm.
+ Activity Master File: Hoạt động tập tin chủ.
+ Abbreviated Master Data File: Tập tin dữ liệu chủ được viết tắt.
+ Always Match Fault: Luôn luôn phù hợp với lỗi.
...

Post Top Ad