AP là gì? Ý nghĩa của từ ap - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 18 tháng 4, 2020

AP là gì? Ý nghĩa của từ ap

AP là gì ?

AP là “Associated Press” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ AP

AP có nghĩa “Associated Press”, dịch sang tiếng Việt là “Báo chí liên quan”. Đây là tên của hãng thông tấn Hoa Kỳ, và cũng là cơ quan báo chí thuộc hàng lớn nhất thế giới.

AP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng AP là “Associated Press”.

Một số kiểu AP viết tắt khác:
Access Point: Điểm truy cập.
+ Advanced Placement: Xếp lớp nâng cao.
Application Protocol: Giao thức ứng dụng.
+ Andhra Pradesh (bang tại Ấn Độ).
+ Angina Pectoris: Đau thắt ngực.
+ Automotive Parts: Phụ tùng ô tô.
+ Action Potential: Thế hoạt động.
+ Applique: Đính.
+ Air Pump: Máy bơm không khí.
+ Assistant Professor: Trợ lý giáo sư.
+ All Points: Tất cả các điểm.
+ Asia Pacific: Châu á Thái Bình Dương.
+ Access Port: Cổng truy cập.
+ Administrative Procedure: Thủ tục hành chính.
+ Air Pollution: Ô nhiễm không khí.
+ Assistant Principal: Phó Hiệu trưởng.
+ Audience Participation: Sự tham gia của khán giả.
+ Access Provider: Nhà cung cấp truy cập.
+ Adjunct Professor: Giáo sư phụ.
+ Application Program: Chương trình ứng dụng.
+ Array Processor: Bộ xử lý mảng.
+ Accredited Professional: Được công nhận chuyên nghiệp.
+ Associate Professor: Phó giáo sư.
+ Annual Plan: Kế hoạch hàng năm.
+ Academic Press: Báo chí học thuật.
+ Animal Protein: Protein động vật.
+ Application Process: Quy trình nộp đơn.
+ Atmospheric Pressure: Áp suất không khí.
+ Action Plan: Kế hoạch hành động.
+ Applied Physics: Vật lý ứng dụng.
+ Action Point: Điểm hành động.
+ Accounts Payable: Tài khoản phải trả.
+ Anteroposterior: Tiền căn.
+ Almost Perfect: Gân như hoan hảo.
+ Additional Premium: Phí bảo hiểm bổ sung.
+ Anomalous Propagation: Tuyên truyền bất thường.
+ Advanced Program: Chương trình nâng cao.
+ Agrarian Party: Đảng nông nghiệp.
+ Autism Partnership: Đối tác tự kỷ.
+ Air Publication: Xuất bản hàng không.
+ Advance Payment: Thanh toán tạm ứng.
+ Application Processor: Bộ xử lý ứng dụng.
+ Access Panel: Bảng điều khiển truy cập.
+ Authorized Person: Người được uỷ quyền.
+ Advancement Project: Dự án tiến bộ.
+ Anisotropy Parameter: Thông số bất đẳng hướng.
+ After Peak: Sau đỉnh.
+ Assistance Payments: Thanh toán hỗ trợ.
+ Associate Partner: Đối tác liên kết.
+ Advanced Purchase: Mua nâng cao.
+ Answer Print: Trả lời in.
+ Arithmetic Progression: Cấp số cộng.
...

Post Top Ad