AVS là gì? Ý nghĩa của từ avs - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 11 tháng 4, 2020

AVS là gì? Ý nghĩa của từ avs

AVS là gì ?

AVS là “Address Verification System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ AVS

AVS có nghĩa “Address Verification System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống xác minh địa chỉ”.

AVS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng AVS là “Address Verification System”.

Một số kiểu AVS viết tắt khác:
+ Anti-Virus Software: Phần mềm chống vi-rút.
+ Application Visualization System: Hệ thống trực quan ứng dụng.
+ Air Velocity: Vận tốc không khí.
+ Average Speed: Tốc độ trung bình.
+ Audio Video Selector: Bộ chọn video âm thanh.
+ Anti-Vibration System: Hệ thống chống rung.
+ Advanced Video System: Hệ thống video nâng cao.
+ Audio Visual Stimulation: Kích thích thị giác âm thanh.
+ Adaptive Voltage Scaling: Mở rộng điện áp thích ứng.
+ Animal and Veterinary Science: Khoa học động vật và thú y.
+ Advanced Visual Systems: Hệ thống hình ảnh tiên tiến.
+ Aviation Systems: Hệ thống hàng không.
+ Applied Vegetation Science: Khoa học thực vật ứng dụng.
+ Address Verification Services: Dịch vụ xác minh địa chỉ.
+ Advanced Visualization System: Hệ thống trực quan nâng cao.
+ Adult Verification Service: Dịch vụ xác minh người lớn.
+ According to Various Sources: Theo nhiều nguồn khác nhau.
+ Autonomous Vehicle System: Hệ thống xe tự hành.
+ Additional Value Shares: Cổ phiếu giá trị bổ sung.
+ Aviation Supply Ship: Tàu cung cấp hàng không.
+ Airborne Video Surveillance: Giám sát video trên không.
+ Advanced Voting Solutions Inc: Giải pháp bỏ phiếu nâng cao Inc.
+ Automatic Verification System: Hệ thống xác minh tự động.
+ A Virtual Solution: Một giải pháp ảo.
+ Avionics System: Hệ thống điện tử.
+ Arbitrarily Varying Source: Nguồn khác nhau tùy ý.
+ Aeromedical Visual Standards: Tiêu chuẩn thị giác.
+ Army Veterinary Service: Dịch vụ thú y quân đội.
+ Art and Visual Services: Dịch vụ nghệ thuật và hình ảnh.
+ Audit Verification System: Hệ thống xác minh kiểm toán.
...

Post Top Ad