EIR là gì? Ý nghĩa của từ eir - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 7 tháng 4, 2020

EIR là gì? Ý nghĩa của từ eir

EIR là gì ?

EIR là “Equipment Interchange Receipt” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ EIR

EIR có nghĩa “Equipment Interchange Receipt”, dịch sang tiếng Việt là “Biên nhận thiết bị trao đổi”.

EIR là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng EIR là “Equipment Interchange Receipt”.

Một số kiểu EIR viết tắt khác:
+ Environmental Impact Report: Báo cáo tác động môi trường.
+ Entrepreneur-In-Residence: Doanh nhân nội trú.
+ Environmental Information Regulations: Quy định thông tin môi trường.
+ Environmental Impact Review: Đánh giá tác động môi trường.
+ Effective Interest Rate: Lãi suất hiệu quả.
+ Endangerment Information Report: Báo cáo thông tin nguy hiểm.
+ Electronic Information Resource: Tài nguyên thông tin điện tử.
+ Equipment Improvement Recommendation: Khuyến nghị cải tiến thiết bị.
+ Equipment Improvement Report: Báo cáo cải tiến thiết bị.
+ Entomological Inoculation Rate: Tỷ lệ nhiễm côn trùng.
+ Energy Input Ratio: Tỷ lệ đầu vào năng lượng.
+ Exposure Information Report: Báo cáo thông tin tiếp xúc.
+ External Interrupt Request: Yêu cầu ngắt bên ngoài.
+ Engineering Information Request: Yêu cầu thông tin kỹ thuật.
+ Engineering Information Report: Báo cáo thông tin kỹ thuật.
+ Enforcement Investigation Report: Báo cáo điều tra cưỡng chế.
+ Electrostatic Image Reproducer: Tái tạo hình ảnh tĩnh điện.
+ Established Income Range: Phạm vi thu nhập được thiết lập.
+ Element Integration Review: Đánh giá tích hợp yếu tố.
+ Exercise-Induced Rhinitis: Viêm mũi do tập thể dục.
+ Energy Information Strategies for Regulated Markets: Chiến lược thông tin năng lượng cho thị trường điều tiết.
+ Energy Impulse Response: Đáp ứng xung năng lượng.
+ Emergent Installation Report: Báo cáo cài đặt mới nổi.
+ External Information Requirement: Yêu cầu thông tin bên ngoài.
+ External Intelligence Requirement: Yêu cầu thông minh bên ngoài.
+ Electronic Inventory Record: Hồ sơ tồn kho điện tử.
+ Engineering Investigative Report: Báo cáo điều tra kỹ thuật.
...

Post Top Ad