EIR là gì ?
EIR là “Equipment Interchange Receipt” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ EIR
EIR có nghĩa “Equipment Interchange Receipt”, dịch sang tiếng Việt là “Biên nhận thiết bị trao đổi”.EIR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EIR là “Equipment Interchange Receipt”.Một số kiểu EIR viết tắt khác:
+ Environmental Impact Report: Báo cáo tác động môi trường.
+ Entrepreneur-In-Residence: Doanh nhân nội trú.
+ Environmental Information Regulations: Quy định thông tin môi trường.
+ Environmental Impact Review: Đánh giá tác động môi trường.
+ Effective Interest Rate: Lãi suất hiệu quả.
+ Endangerment Information Report: Báo cáo thông tin nguy hiểm.
+ Electronic Information Resource: Tài nguyên thông tin điện tử.
+ Equipment Improvement Recommendation: Khuyến nghị cải tiến thiết bị.
+ Equipment Improvement Report: Báo cáo cải tiến thiết bị.
+ Entomological Inoculation Rate: Tỷ lệ nhiễm côn trùng.
+ Energy Input Ratio: Tỷ lệ đầu vào năng lượng.
+ Exposure Information Report: Báo cáo thông tin tiếp xúc.
+ External Interrupt Request: Yêu cầu ngắt bên ngoài.
+ Engineering Information Request: Yêu cầu thông tin kỹ thuật.
+ Engineering Information Report: Báo cáo thông tin kỹ thuật.
+ Enforcement Investigation Report: Báo cáo điều tra cưỡng chế.
+ Electrostatic Image Reproducer: Tái tạo hình ảnh tĩnh điện.
+ Established Income Range: Phạm vi thu nhập được thiết lập.
+ Element Integration Review: Đánh giá tích hợp yếu tố.
+ Exercise-Induced Rhinitis: Viêm mũi do tập thể dục.
+ Energy Information Strategies for Regulated Markets: Chiến lược thông tin năng lượng cho thị trường điều tiết.
+ Energy Impulse Response: Đáp ứng xung năng lượng.
+ Emergent Installation Report: Báo cáo cài đặt mới nổi.
+ External Information Requirement: Yêu cầu thông tin bên ngoài.
+ External Intelligence Requirement: Yêu cầu thông minh bên ngoài.
+ Electronic Inventory Record: Hồ sơ tồn kho điện tử.
+ Engineering Investigative Report: Báo cáo điều tra kỹ thuật.
...