NF là gì? Ý nghĩa của từ nf - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 5 tháng 4, 2020

NF là gì? Ý nghĩa của từ nf

NF là gì ?

NF là “News Feed” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ NF

NF có nghĩa “News Feed”, dịch sang tiếng Việt là “Nguồn cấp tin tức”. Đây là một dạng tiện ích của facebook, nó hiển thị những thông tin hoặc tin tức cập nhật mới nhất đến người dùng.

NF là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng NF là “News Feed”.

Một số kiểu NF viết tắt khác:
+ Not Found: Không tìm thấy.
+ No Fault: Không lỗi.
+ National Forest: Rừng quốc gia.
+ Not Finished: Chưa xong.
+ Nursing Facility: Cơ sở điều dưỡng.
+ Noise Figure: Hình nhiễu.
+ Non-Fiction: Phi hư cấu.
+ Near Field: Trường gần.
+ No Filter: Không bộ lọc.
+ Nutrition Facts: Giá trị dinh dưỡng.
+ New Face: Gương mặt mới.
+ Nanofiltration: Lọc nano.
+ Neurofibromin: Thần kinh.
+ Normal Form: Mẫu thường.
+ Not Funny: Không vui.
+ Not Fair: Không đẹp.
+ Nuclear Fuel: Nhiên liệu hạt nhân.
+ Near-Field: Trường gần.
+ Necrotizing Fasciitis: Viêm cân hoại tử.
+ National Formulary: Công thức quốc gia.
+ Number of Failures: Số lần thất bại.
+ Nanofiber: Sợi nano.
+ No Fun: Không vui.
+ National Fine: Phạt tiền quốc gia.
+ Neutral File: Tập tin trung tính.
+ Noise Filter: Bộ lọc tiếng ồn.
+ Nuclear Factor: Yếu tố hạt nhân.
+ National Forum: Diễn đàn quốc gia.
+ Noise Factor: Yếu tố tiếng ồn.
+ No Food: Không có thức ăn.
+ Natural Frequency: Tần số tự nhiên.
+ Neutron Flux: Thông lượng nơtron.
+ Non-Factor: Không yếu tố.
+ No Figure: Không có hình.
+ Normalizing Factor: Yếu tố bình thường hóa.
+ Normal Functionality: Chức năng bình thường.
+ Natural Fluorescence: Huỳnh quang tự nhiên.
+ New Frontiers Program: Chương trình biên giới mới.
+ No Funds: Không có tiền.
+ Nintendo Forum: Diễn đàn Nintendo.
+ Night Foreman: Quản đốc đêm.
+ Nordfinans: Người Nordfin.
+ Negative Furnished: Nội thất tiêu cực.
...

Post Top Ad