OA là gì? Ý nghĩa của từ oa - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 7 tháng 4, 2020

OA là gì? Ý nghĩa của từ oa

OA là gì ?

OA là “Official Account” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ OA

OA có nghĩa “Official Account”, dịch sang tiếng Việt là “Tài khoản chính thức”.

OA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng OA là “Official Account”.

Một số kiểu OA viết tắt khác:
+ Overeaters Anonymous: Áo khoác nặc danh.
+ Office of Administration: Phòng hành chính.
+ Osteoarthritis: Viêm xương khớp.
+ Open Access: Truy cập mở.
+ Office Automation: Tự động hóa văn phòng.
+ Overall: Nhìn chung.
+ Output Axis: Trục đầu ra.
+ Original Article: Bài báo gốc.
+ Open Architecture: Kiến trúc mở.
+ Opportunity Assessment: Đánh giá cơ hội.
+ Outside Air: Không khí bên ngoài.
+ Overactive: Hoạt động quá mức.
+ Olympic Airways: Thế vận hội Olympic.
+ Online Advertising: Quảng cáo trực tuyến.
+ Office of the Administrator: Văn phòng quản trị viên.
+ Outside Assistance: Hỗ trợ bên ngoài.
+ Occupational Asthma: Hen suyễn nghề nghiệp.
+ Orthogonal Array: Mảng trực giao.
+ Operational Area: Khu vực hoạt động.
+ Operations Assurance: Đảm bảo hoạt động.
+ Offered Again: Cung cấp một lần nữa.
+ On or About: Vào khoảng.
+ Operational Assessment: Đánh giá hoạt động.
+ Office Action: Hành động văn phòng.
+ Optical Amplifier: Bộ khuếch đại quang.
+ Organization and Administration: Tổ chức hành chính.
+ Optic Axis: Trục quang.
+ Operational Availability: Sẵn sàng hoạt động.
+ Organizational Assessment: Đánh giá tổ chức.
+ Offensive Action: Hành động tấn công.
+ Obstacle Avoidance: Vượt chứơng ngại vật.
+ Operations Analyst: Chuyên viên phân tích hoạt động.
+ Operational Architecture: Kiến trúc hoạt động.
+ Object Adapter: Bộ điều hợp đối tượng.
+ Operating Agency: Cơ quan điều hành.
+ Osmotic Adjustment: Điều chỉnh thẩm thấu.
+ Optoacoustics: Máy quang âm.
+ Ordinary Annuity: Thông thường hàng năm.
+ Over Aged: Quá tuổi.
+ Opportunity Analysis: Phân tích cơ hội.
+ Office of Audits: Phòng kiểm toán.
+ Off-line Analysis: Phân tích ngoại tuyến.
+ Order Administration: Quản trị đơn hàng.
+ Operating Agent: Đại lý điều hành.
+ Online Academy: Học viện trực tuyến.
+ Obligational Authority: Cơ quan nghĩa vụ.
+ Office of Applications: Văn phòng ứng dụng.
+ Operator Assistant: Trợ lý điều hành.
+ Ordering Activity: Hoạt động đặt hàng.
+ Original Advocacy: Vận động chính gốc.
+ Online Alumni: Cựu sinh viên trực tuyến.
+ Objective Area: Khu vực khách quan.
+ Operational Assistance: Hỗ trợ hoạt động.
+ Overhead Approach: Phương pháp tiếp cận trên cao.
+ Orbital Analyst: Nhà phân tích quỹ đạo.
+ Operating Authorization: Ủy quyền điều hành.
+ Output Acknowledge: Công nhận đầu ra.
+ Orbit Area: Khu vực quỹ đạo.
+ Operations Astronomer: Nhà thiên văn học hoạt động.
+ Operability Analysis: Phân tích khả năng hoạt động.
+ Orbiter Ancillary: Tàu phụ trợ.
+ Operations Aerographer: Vận hành hàng không.
...

Post Top Ad