PCE là gì? Ý nghĩa của từ pce - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 20 tháng 4, 2020

PCE là gì? Ý nghĩa của từ pce

PCE là gì ?

PCE là “Personal Consumption Expenditures” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ PCE

PCE có nghĩa “Personal Consumption Expenditures”, dịch sang tiếng Việt là “Chi phí tiêu dùng cá nhân”.

PCE là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PCE là “Personal Consumption Expenditures”.

Một số kiểu PCE viết tắt khác:
+ Professional Continuing Education: Giáo dục thường xuyên chuyên nghiệp.
+ Path Computation Element: Yếu tố tính toán đường dẫn.
+ Pyrometric Cone Equivalent: Tương đương hình nón.
+ Pollution Control Equipment: Thiết bị kiểm soát ô nhiễm.
+ Price Comparison Engine: Công cụ so sánh giá.
+ Protective Clothing and Equipment: Quần áo và thiết bị bảo hộ.
+ Personal Computing Environment: Môi trường điện toán cá nhân.
+ Process Centered Environment: Quy trình trung tâm môi trường.
+ Private Character Editor: Biên tập nhân vật riêng.
+ Pattern Class Extension: Mở rộng lớp mẫu.
+ Power Control Error: Lỗi điều khiển nguồn.
+ Preliminary Cost Estimate: Ước tính chi phí sơ bộ.
+ Patient Care Evaluation: Đánh giá chăm sóc bệnh nhân.
+ Process Control Engineering: Kỹ thuật điều khiển quá trình.
+ Polymers Center of Excellence: Trung tâm xuất sắc Polymers.
+ Professional Competency Examination: Thi năng lực chuyên môn.
+ Power Conditioning Equipment: Thiết bị điều hòa không khí.
+ Potential Compensable Event: Sự kiện có thể bồi thường.
+ Power Control Electronics: Điều khiển điện tử.
+ Permanent Channel Easement: Thay thế kênh vĩnh viễn.
+ Partial Compliance Evaluation: Đánh giá tuân thủ từng phần.
+ Payload Control Electronics: Kiểm soát tải trọng điện tử.
+ Power Conversion Electronics: Điện tử chuyển đổi điện.
+ Parametric Cost Estimating: Dự toán chi phí tham số.
+ Particulate Control Experiment: Thí nghiệm kiểm soát hạt.
+ Power Conversion Equipment: Thiết bị chuyển đổi năng lượng.
+ Program Cost Estimate: Ước tính chi phí chương trình.
+ Path Characteristics Estimation: Ước tính đặc điểm đường dẫn.
+ Preliminary Combat Entity: Thực thể chiến đấu sơ bộ.
+ Portable Cryptologic Equipment: Thiết bị mã hóa di động.
+ Process Communications Engineer: Kỹ sư truyền thông quá trình.
+ Price to Cash Earnings: Giá thu nhập bằng tiền mặt.
+ Percent Competition Exceeded: Phần trăm cạnh tranh đã vượt quá.
+ Primary Control Element: Yếu tố kiểm soát chính.
...

Post Top Ad