PSI là gì? Ý nghĩa của từ psi - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 21 tháng 4, 2020

PSI là gì? Ý nghĩa của từ psi

PSI là gì ?

PSI là “Pounds per Square Inch” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ PSI

PSI có nghĩa “Pounds per Square Inch”, dịch sang tiếng Việt là “Bảng Anh mỗi inch vuông”.

PSI là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PSI là “Pounds per Square Inch”.

Một số kiểu PSI viết tắt khác:
+ Pre-Sentence Investigation: Điều tra trước khi kết án.
+ Patient Safety Indicators: Các chỉ số an toàn cho bệnh nhân.
+ Public Services International: Dịch vụ công cộng quốc tế.
+ Population Services International: Dịch vụ dân số quốc tế.
+ Product Stewardship Institute: Viện quản lý sản phẩm.
+ Public Sector Information: Thông tin khu vực công.
+ Pre-Shipment Inspection: Kiểm tra trước khi chuyển hàng.
+ Postpartum Support International: Hỗ trợ sau sinh quốc tế.
+ Personal Software Inspector: Thanh tra phần mềm cá nhân.
+ Penn State Industries: Công nghiệp bang.
+ Performance Systems International: Hệ thống hiệu suất quốc tế.
+ Private Sector Involvement: Sự tham gia của khu vực tư nhân.
+ Presentence Investigation: Điều tra hiện tại.
+ Patient Safety Institute: Viện an toàn bệnh nhân.
+ Performance Studies International: Nghiên cứu hiệu suất quốc tế.
+ Pet Sitters International: Người trông thú cưng quốc tế.
+ Patient Safety Initiatives: Sáng kiến ​​an toàn cho bệnh nhân.
+ Pollutant Standards Index: Chỉ số tiêu chuẩn chất ô nhiễm.
+ Postponing Sexual Involvement: Hoãn quan hệ tình dục.
+ Planning Systems Incorporated: Hệ thống lập kế hoạch hợp nhất.
+ Planetary Science Institute: Viện khoa học hành tinh.
+ Personnel Security Investigation: Điều tra an ninh nhân sự.
+ Process Safety Information: Quy trình thông tin an toàn.
+ Public Safety Institute: Viện an toàn công cộng.
+ Pharmaceutical Security Institute: Viện bảo mật dược phẩm.
+ Police Sub Inspector: Thanh tra phụ cảnh sát.
+ Plant Science Initiative: Sáng kiến ​​khoa học thực vật.
+ Product Service Innovation: Đổi mới dịch vụ sản phẩm.
+ Pneumonia Severity Index: Chỉ số nghiêm trọng viêm phổi.
+ Phase Shifting Interferometry: Giao thoa kế pha.
+ Plant Sciences Institute: Viện khoa học thực vật.
+ Protein Structure Initiative: Sáng kiến ​​cấu trúc protein.
+ Pollution Standard Index: Chỉ số tiêu chuẩn ô nhiễm.
+ Professional Secretaries International: Thư ký chuyên nghiệp quốc tế.
+ Personalized System of Instruction: Hệ thống hướng dẫn cá nhân.
+ Pollution Standards Index: Chỉ số tiêu chuẩn ô nhiễm.
+ Protocol State Information: Giao thức thông tin nhà nước.
+ Process Safety Incident: Sự cố an toàn quá trình.
+ Palestine Standards Institution: Viện Tiêu chuẩn Palestine.
+ Programmable Serial Interface: Giao diện nối tiếp lập trình.
+ Protein Synthesis Inhibition: Ức chế tổng hợp protein.
+ Political and Social Inquiry: Điều tra chính trị và xã hội.
+ Performance Sales International: Hiệu suất bán hàng quốc tế.
+ Professional Standards Institute: Viện tiêu chuẩn chuyên nghiệp.
+ Preliminary Site Inspection: Kiểm tra sơ bộ.
+ Portable Scheme Interpreter: Phiên dịch sơ đồ di động.
+ Philanthropic Studies Index: Chỉ số nghiên cứu từ thiện.
+ Project Status Inquiry: Yêu cầu dự án.
+ Paranormal Science Investigations: Điều tra khoa học huyền bí.
+ Packet Switching Interface: Giao diện chuyển mạch gói.
+ Pitch Synchronous Innovation: Đổi mới đồng bộ sân.
+ Public Service Interpreting: Phiên dịch vụ công cộng.
+ Portable Site Information: Thông tin trang web di động.
+ Patient Services Incorporated: Dịch vụ bệnh nhân Hợp nhất.
+ Professional Success Institute: Viện thành công chuyên nghiệp.
+ Planar Spiral Inductor: Mặt phẳng xoắn ốc.
+ Product Support Initiative: Sáng kiến ​​hỗ trợ sản phẩm.
+ Partisan Self Identification: Tự nhận dạng đảng phái.
+ Personal Space Invader: Kẻ xâm lược không gian cá nhân.
+ Prestige Software International: Phần mềm uy tín quốc tế.
+ Parent Success Initiative: Sáng kiến ​​thành công của phụ huynh.
+ Paradigm Shift International: Mô hình dịch chuyển quốc tế.
+ Pre-Screening Interview: Phỏng vấn trước sàng lọc.
+ Process Safety Institute: Viện an toàn quá trình.
+ Process & Systems Integrity: Toàn vẹn quy trình & hệ thống.
+ Premium Services Infrastructure: Cơ sở hạ tầng dịch vụ cao cấp.
+ Program Security Instruction: Hướng dẫn bảo mật chương trình.
...

Post Top Ad