PF là gì? Ý nghĩa của từ pf - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 7 tháng 4, 2020

PF là gì? Ý nghĩa của từ pf

PF là gì ?

PF là “Profile” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ PF

PF có nghĩa “Profile”, dịch sang tiếng Việt là “Hồ sơ”.

PF là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PF là “Profile”.

Một số kiểu PF viết tắt khác:
+ Power Factor: Hệ số công suất.
+ Physical Functioning: Chức năng vật lý.
+ Project Finance: Dự án tài chính.
+ Pension Fund: Quỹ hưu trí.
+ Prefetch: Tải trước.
+ Program Files: File chương trình.
+ Programming Fundamentals: Lập trình cơ bản.
+ Public Facilities: Công trình công cộng.
+ Planet Fitness: Hành tinh thể hình.
+ Public Forum: Diễn đàn công cộng.
+ Peak Flow: Lưu lượng đỉnh.
+ Packet Filter: Bộ lọc gói.
+ Points For: Điểm cho.
+ Public Finance: Tài chính công.
+ Perfect Fit: Hoàn toàn phù hợp.
+ Proof: Bằng chứng.
+ Personal Fitness: Thể hình cá nhân.
+ Protection Factor: Yếu tố bảo vệ.
+ Pilot Flying: Phi công bay.
+ Page File: Tập tin trang.
+ Popular Force: Lực lượng phổ biến.
+ People First: Người đầu tiên.
+ Palatable Food: Thức ăn ngon.
+ Postfinance: Hậu tài.
+ Pro Forma: Mẫu đơn chuyên nghiệp.
+ Power Failure: Mất điện.
+ Performance Factor: Yếu tố hiệu suất.
+ Pulverized Fuel: Nhiên liệu nghiền.
+ Probability of Failure: Xác suất thất bại.
+ Paracel Islands: Hải đảo.
+ Protective Force: Lực lượng bảo vệ.
+ Polar Front: Mặt trận cực.
+ Plantar Flexion: Uốn chân xuống.
+ Procurator Fiscal: Kiểm sát viên tài chính.
+ Purple Fringing: Viền tím.
+ Parity Flag: Cờ chẵn lẻ.
+ Professional Firefighter: Lính cứu hỏa chuyên nghiệp.
+ Power Feed: Nguồn cấp năng lương.
+ Personal File: Tài liệu cá nhân.
+ Positive Force: Lực lượng tích cực.
+ Permanent Forum: Diễn đàn thường trực.
+ Problem Formulation: Xây dựng vấn đề.
+ Pacific Fleet: Hạm đội Thái Bình Dương.
+ Privacy Forum: Diễn đàn bảo mật.
+ Particle Filter: Bộ lọc hạt.
+ Pillow Fight: Gối chiến.
+ Particulate Filter: Bộ lọc hạt.
+ Patrol Frigate: Tàu tuần tra.
+ Pre Flight: Chuyến bay trước.
+ Prostatitis Foundation: Tổ chức viêm tuyến tiền liệt.
+ Production Factor: Yếu tố sản xuất.
+ Presentation Function: Chức năng trình bày.
+ Peer Facilitator: Người hướng dẫn đồng đẳng.
+ Protoflight: Đèn chiếu sáng.
+ Proposed Finding: Đề xuất tìm kiếm.
+ Privacy Foundation: Tổ chức bảo mật.
+ Planned Facility: Cơ sở có kế hoạch.
+ Planning Factor: Yếu tố quy hoạch.
+ Peanut Flour: Bột đậu phộng.
+ Potency Factor: Yếu tố tiềm năng.
+ Pixel Frequency: Tần số pixel.
+ Primary Feeder: Bộ nạp chính.
+ Position Fixing: Vị trí cố định.
+ Passive Flow: Dòng chảy thụ động.
+ Penetration Factor: Yếu tố thâm nhập.
+ Probability of False Alarm: Xác suất báo động sai.
+ Parachute Flare: Dù bay.
+ Project Forecast: Dự báo dự án.
+ Partially Fertile: Màu mỡ một phần.
+ Planet Feedback: Hành tinh phản hồi.
+ Paged File: Tập tin phân trang.
+ Providend Funds: Cung cấp vốn.
+ Plain Flooding: Lũ lụt.
+ Partition Factor: Yếu tố phân vùng.
+ Pharmacopeia Forum: Diễn đàn dược điển.
+ Presence Function: Chức năng hiện diện.
...

Post Top Ad