RC là gì? Ý nghĩa của từ rc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 2 tháng 4, 2020

RC là gì? Ý nghĩa của từ rc

RC là gì ?

RC là “Radio Controlled” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ RC

RC có nghĩa “Radio Controlled”, dịch sang tiếng Việt là “Điều khiển vô tuyến”.

RC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RC là “Radio Controlled”.

Một số kiểu RC viết tắt khác:
+ Release Candidate: Phiên bản dùng thử (trước khi phát hành).
+ Racing: Cuộc đua, đường đua.
+ Regulatory Compliance: Tuân thủ quy định.
+ Remote Control: Điều khiển từ xa.
+ Receiver: Người nhận.
+ Race Car: Xe đua.
+ Racing Concept: Khái niệm đua xe.
+ Roman Catholic: Công giáo La Mã.
+ Regional Center: Trung tâm khu vực.
+ Resource Conservation: Bảo tồn tài nguyên.
+ Root Cause: Nguyên nhân gốc rễ.
+ Research Center: Trung tâm Nghiên cứu.
+ Roll Call: Điểm danh.
+ Respiratory Care: Chăm sóc hô hấp.
+ Resident Coordinator: Điều phối viên thường trú.
+ Right Click: Nhấp chuột phải.
+ Red Cross: Chữ thập đỏ.
+ Regional Command: Bộ chỉ huy khu vực.
+ Rookie Card: Thẻ tân binh.
+ Robot Controller: Điều khiển robot.
+ Rated Current: Đánh giá hiện tại.
+ Reserve Component: Thành phần dự trữ.
+ Reinforced Concrete: Bê tông cốt thép.
+ Registry Cleaner: Dọn dẹp sổ đăng ký.
+ Report Card: Thẻ báo cáo.
+ Resistance, Capacitance: Điện trở, điện dung.
+ Red Crescent: Lưỡi liềm đỏ.
+ Remote Client: Máy khách từ xa.
+ Rectal Cancer: Ung thư trực tràng.
+ Recurring Cost: Chi phí định kì.
+ Reaction Center: Trung tâm phản ứng.
+ Range Command: Bộ chỉ huy phạm vi.
+ Resource Controller: Bộ điều khiển tài nguyên.
+ Routing Context: Bối cảnh định tuyến.
+ Registre du Commerce: Đăng ký thương mại.
+ Rotation Control: Điều khiển xoay.
+ Response Center: Trung tâm phản hồi.
+ Rock Candy: Kẹo cứng.
+ Relative Clause: Mệnh đề quan hệ.
+ Rehabilitation Counselor: Tư vấn phục hồi chức năng.
+ Requirements Contract: Hợp đồng yêu cầu.
+ Re-Evaluation Counseling: Tư vấn đánh giá lại.
+ Rules Code: Quy tắc.
+ Resource Council: Hội đồng tài nguyên.
+ Recovery Controller: Bộ điều khiển phục hồi.
+ Reception Center: Trung tâm tiếp tân.
+ Right Circular: Thông tư đúng.
+ Reduced Charge: Giảm phí.
+ Responsibility Center: Trung tâm trách nhiệm.
+ Rear Commodore: Hàng hóa phía sau.
+ Response Complete: Hoàn thành phản hồi.
+ Route Choice: Lựa chọn tuyến đường.
+ Ram Card: Thẻ RAM.
+ Rights Commissioner: Ủy viên quyền.
+ Readiness Center: Trung tâm sẵn sàng.
+ Rate of Clearance: Tỷ lệ giải phóng mặt bằng.
+ Reflection Coefficient: Hệ số phản xạ.
+ Regional Conflict: Xung đột khu vực.
+ Roman Candle: Nến La Mã.
+ Reduced Capability: Giảm khả năng.
+ Required Capability: Khả năng cần thiết.
+ Reactor Coolant: Chất làm mát lò phản ứng.
+ Reverse Course: Khóa học ngược.
+ Rainbow Coalition: Liên minh cầu vồng.
+ Report Collection: Thu thập báo cáo.
+ Reference Class: Lớp tham khảo.
+ Research Chemical: Nghiên cứu hóa học.
+ Records Custodian: Hồ sơ giám sát.
+ Reactor Control: Điều khiển lò phản ứng.
+ Role Call: Vai trò gọi.
+ Resuscitation Council: Hội đồng hồi sức.
+ Reef Check: Kiểm tra rạn san hô.
+ Romance Classics: Kinh điển lãng mạn.
+ Read Controller: Đọc bộ điều khiển.
+ Racemic Compound: Hợp chất chủng.
+ Remedial Construction: Sửa chữa xây dựng.
+ Repeat Counter: Lặp lại bộ đếm.
+ Regulated Converter: Chuyển đổi quy định.
+ Raw Cheese: Pho mát thô.
+ Reconfigurable Cell: Tế bào cấu hình lại.
+ Regional Controller: Kiểm soát viên khu vực.
+ Reimbursable Cost: Chi phí bồi hoàn.
+ Recoverability Code: Mã phục hồi.
+ Regulatory Coordinator: Điều phối viên điều tiết.
+ Remote Component: Thành phần từ xa.
+ Registry of Cytotoxicity: Đăng ký độc tính.
+ Retaining Contact: Giữ liên lạc.
+ Recovery Craft: Phục hồi thủ công.
+ Registry Controller: Kiểm soát viên đăng ký.
+ Ring Concentrator: Bộ tập trung vòng.
+ Repeated Contraction: Lặp đi lặp lại.
...

Post Top Ad