RDI là gì ?
RDI là “Relationship Development Intervention” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ RDI
RDI có nghĩa “Relationship Development Intervention”, dịch sang tiếng Việt là “Can thiệp phát triển mối quan hệ”.RDI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RDI là “Relationship Development Intervention”.Một số kiểu RDI viết tắt khác:
+ Reference Daily Intake: Tham khảo hàng ngày.
+ Respiratory Disturbance Index: Chỉ số rối loạn hô hấp.
+ Recommended Daily Intake: Lượng khuyến nghị hàng ngày.
+ Rare Diseases International: Bệnh hiếm quốc tế.
+ Reclamation Drought Index: Chỉ số hạn hán.
+ Royal Designer for Industry: Nhà thiết kế hoàng gia cho ngành công nghiệp.
+ Relative Dose Intensity: Cường độ liều tương đối.
+ Research, Development and Innovation: Nghiên cứu, Phát triển và Đổi mới.
+ Regenerative Design Institute: Viện thiết kế tái sinh.
+ Remote Debugging Interface: Giao diện gỡ lỗi từ xa.
+ Required Daily Intake: Yêu cầu hàng ngày.
+ Rainfall Dependent Infiltration: Lượng mưa phụ thuộc vào lượng mưa.
+ Residential Density Incentives: Ưu đãi mật độ dân cư.
+ Range-Doppler Interferometry: Giao thoa kế Doppler.
+ Remote Detect Indication: Chỉ dẫn phát hiện từ xa.
+ Radiation Dynamics Incorporated: Động lực bức xạ hợp nhất.
+ Row Digital Interconnect: Hàng kỹ thuật số kết nối.
+ Received Differential Input: Nhận đầu vào khác biệt.
+ Regional Development and Innovation: Phát triển và đổi mới khu vực.
+ Redirection Destination Index: Chỉ số đích chuyển hướng.
+ Remote Data Input: Nhập dữ liệu từ xa.
+ Retirement Disposal Instruction: Hướng dẫn xử lý nghỉ hưu.
+ Report Data Interface: Giao diện dữ liệu báo cáo.
+ Report Data Interchange: Báo cáo trao đổi dữ liệu.
...