SCL là gì? Ý nghĩa của từ scl - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 15 tháng 4, 2020

SCL là gì? Ý nghĩa của từ scl

SCL là gì ?

SCL là “Supported Community Living” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ SCL

SCL có nghĩa “Supported Community Living”, dịch sang tiếng Việt là “Hỗ trợ sinh hoạt cộng đồng”.

SCL là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SCL là “Supported Community Living”.

Một số kiểu SCL viết tắt khác:
+ Sô-Cô-La (Chocolate - sôcôla - socola).
+ Seaboard Coast Line: Đường bờ biển.
+ Semiconductor Laser: Laser bán dẫn.
+ Symptom Check List: Danh sách kiểm tra triệu chứng.
+ Soft Contact Lens: Kính áp tròng mềm.
+ Substation Configuration Language: Ngôn ngữ cấu hình trạm biến áp.
+ Supply Chain Leadership: Lãnh đạo chuỗi cung ứng.
+ Structural Composite Lumber: Kết cấu gỗ xẻ.
+ Source Code Location: Vị trí mã nguồn.
+ Security Characteristic Line: Đường đặc tính bảo mật.
+ Space Charge Limited: Phí không gian hạn chế.
+ Short Circuit Line: Đường ngắn mạch.
+ School Community Leadership: Lãnh đạo cộng đồng nhà trường.
+ Source Coupled Logic: Logic kết hợp nguồn.
+ Scanner Control Language: Ngôn ngữ điều khiển máy quét.
+ Security Certification Level: Cấp chứng nhận bảo mật.
+ Smart Card Logon: Đăng nhập thẻ thông minh.
+ Special Comprehensive License: Giấy phép toàn diện đặc biệt.
+ Single Control Lever: Cần điều khiển đơn.
+ Simulation Control Language: Ngôn ngữ điều khiển mô phỏng.
+ Scientific Computers Limited: Máy tính khoa học.
+ Surface Charge Layer: Lớp phí bề mặt.
+ Side Coupled Linac: Linac ghép đôi.
+ Software Control Language: Ngôn ngữ điều khiển phần mềm.
+ Soil Cleanup Level: Cấp độ làm sạch đất.
+ Spacecraft Control Language: Ngôn ngữ điều khiển tàu vũ trụ.
+ Standard Configuration Load: Tải cấu hình tiêu chuẩn.
+ Sodium Chemistry Loop: Vòng hóa học natri.
+ Switch Control Logic: Chuyển đổi điều khiển logic.
+ Standard Conventional Load: Tải thông thường tiêu chuẩn.
+ Selectively Cross Linked: Liên kết chéo có chọn lọc.
+ System Clock Line: Đồng hồ hệ thống.
+ Stress Checklist: Danh sách kiểm tra căng thẳng.
+ Space Component Lifetime: Thành phần không gian trọn đời.
+ Secondary Chemistry Lab: Phòng thí nghiệm hóa học trung học.
+ Standard Combat Load: Tải trọng chiến đấu tiêu chuẩn.
+ Save A Cat League: Cứu một chú mèo.
+ Student of the Civil Law: Sinh viên luật dân sự.
+ Symbolic Correction Loader: Bộ tải hiệu chỉnh.
+ Standard Classification List: Danh sách phân loại tiêu chuẩn.
...

Post Top Ad