SED là gì? Ý nghĩa của từ sed - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 15 tháng 4, 2020

SED là gì? Ý nghĩa của từ sed

SED là gì ?

SED là “Stream Editor” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ SED

SED có nghĩa “Stream Editor”, dịch sang tiếng Việt là “Trình chỉnh sửa luồng” - tên của một tiện ích trên Unix về phân tích, biến đổi, và xử lý văn bản.

SED là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SED là “Stream Editor”.

Một số kiểu SED viết tắt khác:
+ Special Education: Giáo dục đặc biệt.
+ State Education Department: Sở giáo dục nhà nước.
+ Surface-Conduction Electron-Emitter Display: Màn hình hiển thị điện tử dẫn điện bề mặt.
+ Serious Emotional Disturbance: Rối loạn cảm xúc nghiêm trọng.
+ Small Electronic Device: Thiết bị điện tử nhỏ.
+ Supported Education: Giáo dục được hỗ trợ.
+ Survey of Earned Doctorates: Khảo sát tiến sĩ kiếm được.
+ Survey of English Dialects: Khảo sát các phương ngữ tiếng Anh.
+ Systems Engineering Division: Phòng kỹ thuật hệ thống.
+ Severely Emotionally Disturbed: Rối loạn cảm xúc nghiêm trọng.
+ Strategic Economic Dialogue: Đối thoại kinh tế chiến lược.
+ Spectral Energy Distribution: Phân phối năng lượng quang phổ.
+ Software Engineering Directorate: Tổng cục kỹ thuật phần mềm.
+ Small Enterprise Development: Phát triển doanh nghiệp nhỏ.
+ Sustainable Energy Development: Phát triển năng lượng bền vững.
+ Secondary Electron Detector: Máy dò điện tử thứ cấp.
+ Science Education Department: Khoa giáo dục.
+ Sweet Eagle Dreams: Giấc mơ đại bàng ngọt ngào.
+ Statistical Engineering Division: Phòng Kỹ thuật thống kê.
+ Strain Energy Density: Mật độ năng lượng căng thẳng.
+ Software Engineering Design: Thiết kế kỹ thuật phần mềm.
+ School of Environmental Design: Trường thiết kế môi trường.
+ Severe Emotional Disability: Khuyết tật cảm xúc nặng.
+ Special Enforcement Detail: Chi tiết thực thi đặc biệt.
+ Skill Enhancement Division: Bộ phận nâng cao kỹ năng.
+ Severely Employment Disadvantaged: Việc làm nghiêm trọng.
+ Special Events Director: Giám đốc sự kiện đặc biệt.
+ Sub-Entire Domain: Tên miền phụ toàn bộ.
+ Single Error Detection: Phát hiện lỗi đơn.
+ Senior Executive Development: Phát triển điều hành cao cấp.
+ Special Electrical Devices: Thiết bị điện đặc biệt.
+ Spacecraft Engineering Department: Phòng kỹ thuật tàu vũ trụ.
+ Short Edge Distance: Khoảng cách cạnh ngắn.
+ Strip Endpoint Diffraction: Dải nhiễu xạ điểm cuối.
+ System Evolution Description: Mô tả tiến hóa hệ thống.
+ Space Exploration Day: Ngày thám hiểm không gian.
...

Post Top Ad