TDS là gì ?
TDS là “Total Dissolved Solids” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ TDS
TDS có nghĩa “Total Dissolved Solids”, dịch sang tiếng Việt là “Tổng chất rắn hoà tan”.TDS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TDS là “Total Dissolved Solids”.Một số kiểu TDS viết tắt khác:
+ Technical Data Sheet: Bảng dữ liệu kỹ thuật.
+ The Dark Side: Mặt tối.
+ Tax Deducted at Source: Khấu trừ thuế tại nguồn.
+ Tabular Data Stream: Luồng dữ liệu dạng bảng.
+ Tripod Data Systems: Hệ thống dữ liệu chân máy.
+ The Daily Show: Chương trình hàng ngày.
+ Trial Defense Service: Dịch vụ bảo vệ dùng thử.
+ Total Dissolved Salts: Tổng số muối hòa tan.
+ Tactical Data System: Hệ thống dữ liệu chiến thuật.
+ Tag Data Standard: Tiêu chuẩn dữ liệu thẻ.
+ Travel Distribution Services: Dịch vụ phân phối du lịch.
+ Transdermal System: Hệ thống xuyên da.
+ Temporary Data Storage: Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
+ Transcript Delivery System: Hệ thống phân phối bảng điểm.
+ Time Division Switching: Chuyển mạch thời gian.
+ Tactical Defense Systems: Hệ thống phòng thủ chiến thuật.
+ Terrestrial Digital Service: Dịch vụ kỹ thuật số mặt đất.
+ Thermal Desorption Spectrometry: Quang phổ giải hấp nhiệt.
+ The Democratic Strategist: Chiến lược gia dân chủ.
+ Target Designation System: Hệ thống chỉ định mục tiêu.
+ Target Development System: Hệ thống phát triển mục tiêu.
+ Time Distribution System: Hệ thống phân phối thời gian.
+ Time Date Stamp: Thời gian đóng dấu.
+ Time Delay Spectrometry: Quang phổ độ trễ thời gian.
+ Tactical Data Station: Trạm dữ liệu chiến thuật.
+ Tubular Data Stream: Luồng dữ liệu hình ống.
+ Technology Development Section: Bộ phận phát triển công nghệ.
+ Transit Delay Selection: Lựa chọn độ trễ quá cảnh.
+ Training Decision System: Hệ thống quyết định đào tạo.
+ Temporary Duty Station: Trạm làm nhiệm vụ tạm thời.
+ Tactical Display System: Hệ thống hiển thị chiến thuật.
+ Total Distribution System: Tổng hệ thống phân phối.
+ Training Development Study: Nghiên cứu phát triển đào tạo.
+ Telemetry Data Store: Lưu trữ dữ liệu từ xa.
+ Time Delay Switch: Công tắc thời gian trễ.
+ Test Development Series: Chuỗi phát triển thử nghiệm.
+ Training Development Service: Dịch vụ phát triển đào tạo.
+ Training Development Section: Phòng phát triển đào tạo.
+ Temporal Data System: Hệ thống dữ liệu tạm thời.
...