TDS là gì? Ý nghĩa của từ tds - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 4 tháng 5, 2020

TDS là gì? Ý nghĩa của từ tds

TDS là gì ?

TDS là “Total Dissolved Solids” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ TDS

TDS có nghĩa “Total Dissolved Solids”, dịch sang tiếng Việt là “Tổng chất rắn hoà tan”.

TDS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng TDS là “Total Dissolved Solids”.

Một số kiểu TDS viết tắt khác:
+ Technical Data Sheet: Bảng dữ liệu kỹ thuật.
+ The Dark Side: Mặt tối.
+ Tax Deducted at Source: Khấu trừ thuế tại nguồn.
+ Tabular Data Stream: Luồng dữ liệu dạng bảng.
+ Tripod Data Systems: Hệ thống dữ liệu chân máy.
+ The Daily Show: Chương trình hàng ngày.
+ Trial Defense Service: Dịch vụ bảo vệ dùng thử.
+ Total Dissolved Salts: Tổng số muối hòa tan.
+ Tactical Data System: Hệ thống dữ liệu chiến thuật.
+ Tag Data Standard: Tiêu chuẩn dữ liệu thẻ.
+ Travel Distribution Services: Dịch vụ phân phối du lịch.
+ Transdermal System: Hệ thống xuyên da.
+ Temporary Data Storage: Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
+ Transcript Delivery System: Hệ thống phân phối bảng điểm.
+ Time Division Switching: Chuyển mạch thời gian.
+ Tactical Defense Systems: Hệ thống phòng thủ chiến thuật.
+ Terrestrial Digital Service: Dịch vụ kỹ thuật số mặt đất.
+ Thermal Desorption Spectrometry: Quang phổ giải hấp nhiệt.
+ The Democratic Strategist: Chiến lược gia dân chủ.
+ Target Designation System: Hệ thống chỉ định mục tiêu.
+ Target Development System: Hệ thống phát triển mục tiêu.
+ Time Distribution System: Hệ thống phân phối thời gian.
+ Time Date Stamp: Thời gian đóng dấu.
+ Time Delay Spectrometry: Quang phổ độ trễ thời gian.
+ Tactical Data Station: Trạm dữ liệu chiến thuật.
+ Tubular Data Stream: Luồng dữ liệu hình ống.
+ Technology Development Section: Bộ phận phát triển công nghệ.
+ Transit Delay Selection: Lựa chọn độ trễ quá cảnh.
+ Training Decision System: Hệ thống quyết định đào tạo.
+ Temporary Duty Station: Trạm làm nhiệm vụ tạm thời.
+ Tactical Display System: Hệ thống hiển thị chiến thuật.
+ Total Distribution System: Tổng hệ thống phân phối.
+ Training Development Study: Nghiên cứu phát triển đào tạo.
+ Telemetry Data Store: Lưu trữ dữ liệu từ xa.
+ Time Delay Switch: Công tắc thời gian trễ.
+ Test Development Series: Chuỗi phát triển thử nghiệm.
+ Training Development Service: Dịch vụ phát triển đào tạo.
+ Training Development Section: Phòng phát triển đào tạo.
+ Temporal Data System: Hệ thống dữ liệu tạm thời.
...

Post Top Ad