SIB là gì ?
SIB là “Stay In Business” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ SIB
SIB có nghĩa “Stay In Business”, dịch sang tiếng Việt là “Ở trong kinh doanh”.SIB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SIB là “Stay In Business”.Một số kiểu SIB viết tắt khác:
+ South Indian Bank: Ngân hàng Nam Ấn.
+ Silence Is Broken: Im lặng bị phá vỡ.
+ Swiss Institute of Bioinformatics: Viện tin sinh học Thụy Sĩ.
+ Self Injurious Behavior: Hành vi tự gây thương tích.
+ Simple Biosphere Model: Mô hình sinh quyển đơn giản.
+ State Investment Board: Ban đầu tư nhà nước.
+ State Infrastructure Bank: Ngân hàng hạ tầng nhà nước.
+ Sharjah Islamic Bank: Ngân hàng Hồi giáo Sharjah.
+ Software Information Base: Cơ sở thông tin phần mềm.
+ School Improvement Board: Ban cải tiến trường học.
+ Simultaneous Integrated Boost: Tăng cường tích hợp đồng thời.
+ System Information Block: Khối thông tin hệ thống.
+ Separate Infantry Brigade: Lữ đoàn bộ binh riêng.
+ Safety Investigation Board: Ban điều tra an toàn.
+ Scaled Index Byte: Chỉ số tỷ lệ Byte.
+ SIDPERS Interface Branch: Chi nhánh giao diện SIDPERS.
+ Ship Information Book: Sổ thông tin tàu.
+ Standard Iron Bar: Thanh sắt tiêu chuẩn.
...