CDM là gì ?
CDM là “Cash Deposit Machine” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CDM
CDM có nghĩa “Cash Deposit Machine”, dịch sang tiếng Việt là “Máy gửi tiền mặt”. Tên của một thiết bị điện tử cho phép người dùng nộp (gửi) tiền mặt vào tài khoản ngân hàng của họ.CDM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CDM là “Cash Deposit Machine”.Một số kiểu CDM viết tắt khác:
+ Cộng Đồng Mạng: Đề cập đến cộng đồng những người sử dụng mạng internet, thường được viết thành CĐM hay CDM.
+ Clean Development Mechanism: Cơ chế phát triển sạch.
+ Clinical Data Management: Quản lý dữ liệu lâm sàng.
+ Customer Data Management: Quản lý dữ liệu khách hàng.
+ Charged-Device Model: Kiểu thiết bị đã sạc.
+ Central Defensive Midfielder: Tiền vệ phòng ngự trung tâm. Thuật ngữ được sử dụng trong bóng đá, đề cập đến vị trí chơi của cầu thủ.
+ Charge Description Master: Người quản lý mô tả khoản phí.
Gợi ý viết tắt liên quan đến CDM:
+ FC: Formal charge (Điện tích hình thức).
+ CTZ: Central Time Zone (Múi giờ miền Trung).
+ MA: Master of Arts (Thạc sĩ nghệ thuật).
+ CS: Customer Service (Dịch vụ khách hàng).
+ ML: Machine Learning (Học máy).
...