DAP là gì ?
DAP là “Delivery At Place” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DAP
DAP có nghĩa “Delivery At Place”, dịch sang tiếng Việt là “Giao hàng tận nơi”.DAP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DAP là “Delivery At Place”.Một số kiểu DAP viết tắt khác:
+ Digital Audio Player: Trình phát âm thanh kỹ thuật số.
+ Digital Archive Project: Dự án lưu trữ kỹ thuật số.
+ Domain Application Protocol: Giao thức ứng dụng tên miền.
+ Distributed Array Processor: Bộ xử lý mảng phân tán.
+ Debug Access Port: Cổng truy cập gỡ lỗi.
+ Directory Access Protocol: Giao thức truy cập thư mục.
+ Digital Adoption Platform: Nền tảng chấp nhận kỹ thuật số.
+ Dose area product: Khu vực liều lượng sản phẩm.
+ Diamidophosphate: Diamidophosphat. Một ion phosphoryl hóa.
+ Diaminopimelic acid: Axit diaminopimelic.
+ Draw-a-Person test: Bài kiểm tra Draw-a-Person.
Gợi ý viết tắt liên quan đến DAP:
+ DPP: Digital Production Partnership (Đối tác sản xuất kỹ thuật số).
+ NAE: Net Acid Excretion (Bài tiết axit ròng).
+ OPAC: Online Public Access Catalog (Mục lục truy cập công cộng trực tuyến).
+ SRP: Session Request Protocol (Giao thức yêu cầu phiên).
+ PIM: Product Information Management (Quản lý thông tin sản phẩm).
+ ST: Internet Stream Protocol (Giao thức luồng Internet).
+ DAW: Digital Audio Workstation (Máy trạm âm thanh kỹ thuật số).
+ NAK: Nursing At Keyboard (Nuôi dưỡng trên bàn phím).
...