DPP là gì ?
DPP là “Discounted Payback Period” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DPP
DPP có nghĩa “Discounted Payback Period”, dịch sang tiếng Việt là “Thời gian hoàn vốn chiết khấu”.DPP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DPP là “Discounted Payback Period”.Một số kiểu DPP viết tắt khác:
+ Director of Public Prosecutions: Giám đốc Công tố.
+ Direct Participation Program: Chương trình tham gia trực tiếp.
+ Digital Production Partnership: Đối tác sản xuất kỹ thuật số.
+ Diketopyrrolopyrrole dye: Thuốc nhuộm diketopyrrolopyrrole.
+ Differential Pulse Polarography: Phân cực xung vi sai.
Gợi ý viết tắt liên quan đến DPP:
+ DID: Direct Inward Dialing (Quay số nội bộ trực tiếp).
+ OPAC: Online Public Access Catalog (Mục lục truy cập công cộng trực tuyến).
+ SRP: Ship-Submarine Recycling Program (Chương trình tái chế tàu ngầm - Hoa Kỳ).
+ FAP: Funny Action Program (Chương trình hành động hài hước).
+ DAP: Digital Audio Player (Trình phát âm thanh kỹ thuật số).
...