EBPP là gì ?
EBPP là “Electronic Bill Payment and Presentment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EBPP
EBPP có nghĩa “Electronic Bill Payment and Presentment”, dịch sang tiếng Việt là “Thanh toán và xuất trình hóa đơn điện tử”.EBPP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EBPP là “Electronic Bill Payment and Presentment”.Gợi ý viết tắt liên quan đến EBPP:
+ SET: Secure Electronic Transaction (Giao dịch điện tử an toàn).
+ BOM: Bill Of Materials (Hóa đơn nguyên vật liệu).
+ ENT: Electronic notetaking (Ký hiệu điện tử).
+ BOE: Bill Of Exchange (Hối phiếu).
+ ECR: Electronic Cash Register (Máy tính tiền điện tử).
...