EIA là gì ?
EIA là “Environmental Impact Assessment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EIA
EIA có nghĩa “Environmental Impact Assessment”, dịch sang tiếng Việt là “Đánh giá tác động môi trường”.EIA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EIA là “Environmental Impact Assessment”.Một số kiểu EIA viết tắt khác:
+ Emerging Issues Analysis: Phân tích các vấn đề mới nổi.
+ Electronic Industries Alliance: Liên minh công nghiệp điện tử.
+ Environmental Investigation Agency: Cơ quan điều tra môi trường.
+ Equity-Indexed Annuity: Niên kim được lập chỉ mục vốn chủ sở hữu.
+ Energy Information Administration: Cơ quan quản lý thông tin năng lượng.
+ Equine Infectious Anemia: Thiếu máu truyền nhiễm ở ngựa.
+ Exercise-Induced Asthma: Hen suyễn do tập thể dục.
Gợi ý viết tắt liên quan đến EIA:
+ SIS: Strategic Information System (Hệ thống thông tin chiến lược).
+ CEM: Contagious Equine Metritis (Bệnh viêm tử cung truyền nhiễm ở ngựa).
+ GEI: Global Environmental Institute (Viện môi trường toàn cầu).
+ ESS: Environmental Stress Screening (Sàng lọc căng thẳng môi trường).
+ RIB: Routing Information Base (Bảng định tuyến).
+ ADM: Agency Debit Memo (Thư báo ghi nợ đại lý).
...