EMI là gì ?
EMI là “Equated Monthly Installment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EMI
EMI có nghĩa “Equated Monthly Installment”, dịch sang tiếng Việt là “Khoảng trả hàng tháng”. Số tiền mà "người vay" phải thực hiện đối với cá nhân (hoặc tổ chức) cho vay, số tiền thanh toán sẽ diễn ra vào một ngày cụ thể mỗi tháng theo lịch.EMI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EMI là “Equated Monthly Installment”.Một số kiểu EMI viết tắt khác:
+ Electromagnetic Interference: Nhiễu điện từ. Hiện tượng bị nhiễu hình ảnh hoặc âm thanh trên các thiết bị như là radio, truyền hình, điện thoại di động.
+ External Memory Interface: Giao diện bộ nhớ ngoài.
+ European Monetary Institute: Viện tiền tệ châu Âu.
Gợi ý viết tắt liên quan đến EMI:
+ TMI: Taiwan Music Institute (Viện âm nhạc Đài Loan).
+ VIA: Virtual Interface Adapter (Bộ điều hợp giao diện ảo).
+ MRAM: Magnetoresistive Random Access Memory (RAM từ điện trở).
+ NSI: National Science Institute (Viện khoa học quốc gia).
+ SCI: Scalable Coherent Interface (Giao diện mạch lạc có thể mở rộng).
...