ESI là gì ?
ESI là “Electrospray Ionization” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ESI
ESI có nghĩa “Electrospray Ionization”, dịch sang tiếng Việt là “Ion hóa tia điện”.ESI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ESI là “Electrospray Ionization”.Một số kiểu ESI viết tắt khác:
+ Emergency Severity Index: Chỉ số mức độ nghiêm trọng khẩn cấp.
+ Export Substitution Industrialization: Công nghiệp hóa thay thế xuất khẩu.
+ Earth Similarity Index: Chỉ số tương tự Trái đất.
Gợi ý viết tắt liên quan đến ESI:
+ LOI: Limiting Oxygen Index (Giới hạn chỉ số oxy).
+ EBS: Emergency Bunker Surcharge (Phụ phí nhiên liệu khẩn cấp).
+ NSI: Nitrogen Solubility Index (Chỉ số hòa tan nitơ).
+ CEM: Certified Emergency Manager (Người quản lý khẩn cấp được chứng nhận).
+ PVI: Positive Volume Index (Chỉ số âm lượng tích cực).
...