FS là gì ?
FS là “Fan Sign” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FS
FS có nghĩa “Fan Sign”, dịch sang tiếng Việt là “Bảng hiệu của người hâm mộ”. Từ này dùng để đề cập đến những câu slogan, hay những tấm bảng được viết chữ lên đó, mà fan (người hâm mộ) muốn nhắn gửi đến thần tượng của họ.FS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FS là “Fan Sign”.Một số kiểu FS viết tắt khác:
+ For Sale: Để bán. Thường dùng để nói đến những món hàng mà người ta muốn bán.
+ Full Service: Dịch vụ trọn gói.
+ For Sure: Chắc chắn.
+ File System: Hệ thống tệp.
+ Fullscreen: Toàn màn hình.
+ File Server: Máy chủ tệp.
+ Forward Secrecy: Chuyển tiếp bí mật.
+ Fourier Series: Chuỗi Fourier.
+ Full Scale: Toàn quy mô.
+ Flight Simulator: Chuyến bay giả lập.
+ Flank Speed: Tốc độ sườn.
+ Fine Structure: Cấu trúc tốt.
+ Free Skating: Trượt băng tự do.
Gợi ý viết tắt liên quan đến FS:
+ FSL: French Sign Language (Ngôn ngữ ký hiệu Pháp).
+ 4SHO: For Sure (Chắc chắn, dĩ nhiên).
+ ITS: Integrated Truss Structure (Cấu trúc giàn tích hợp).
+ AFF: Automated Flight Following (Theo dõi chuyến bay tự động).
+ BOS: Behavioral Observation Scale (Thang đo quan sát hành vi).
+ USA: Underground Service Alert (Cảnh báo dịch vụ ngầm).
+ SMB: Server Message Block (Khối thông điệp máy chủ).
+ SRP: Server Routing Protocol (Giao thức định tuyến máy chủ).
+ FYA: For Your Amusement (Cho sự tiêu khiển của bạn).
+ SDT: Service Description Table (Bảng mô tả dịch vụ).
+ SMF: Site Master File (Hồ sơ tổng thể của nhà sản xuất).
+ MES: Minimum Efficient Scale (Quy mô hiệu quả tối thiểu).
+ NFR: Network Flight Recorder (Máy ghi chuyến bay mạng).
+ PSC: Public Service Commission (Ủy ban dịch vụ công cộng).
...