MTO là gì ?
MTO là “Make To Order” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MTO
MTO có nghĩa “Make To Order”, dịch sang tiếng Việt là “Làm theo đơn đặt hàng”.MTO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MTO là “Make To Order”.Một số kiểu MTO viết tắt khác:
+ Made To Order: Sản xuất theo đơn đặt hàng.
+ Multimodal Transport Operator: Nhà khai thác vận tải đa phương thức.
+ Medium-Term budgetary Objective: Mục tiêu ngân sách trung hạn.
+ Material Take Off: Vật liệu cất cánh.
+ Mars Transfer Orbit: Quỹ đạo chuyển giao sao Hỏa.
+ Medical Timeout: Hết giờ khám bệnh.
Gợi ý viết tắt liên quan đến MTO:
+ ETO: Engineering To Order (Thiết kế theo đơn hàng).
+ MTS: Make To Stock (Sản xuất dự trữ).
+ ORR: Objective Response Rate (Tỷ lệ đáp ứng khách quan).
+ MPM: Material Point Method (Phương pháp điểm vật chất).
+ QMR: Quick Medical Reference (Tham khảo y tế nhanh).
+ RRO: Rent Repayment Order (Lệnh hoàn trả tiền thuê).
+ OMS: Order Management System (Hệ thống quản lý đơn hàng).
...