NBV là gì ?
NBV là “Net Book Value” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NBV
NBV có nghĩa “Net Book Value”, dịch sang tiếng Việt là “Giá trị sổ sách ròng”. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, kế toán và nó đề cập đến giá trị của sản phẩm đã trừ đi các khấu hao (suy giảm).NBV là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NBV là “Net Book Value”.Một số kiểu NBV viết tắt khác:
+ Non-Breeding Visitor: Du khách không sinh sản.
+ Nelson Bay Virus: Vi rút Nelson Bay.
+ Nederlandse Bond van Vervoerspersoneel: Hiệp hội Nhân sự Vận tải Hà Lan.
+ National Bank of Vanuatu: Ngân hàng quốc gia Vanuatu.
+ Nieuwe Bijbelvertaling: Bản dịch Kinh thánh mới.
+ Nurses Board of Victoria: Hội đồng y tá của Victoria.
Gợi ý viết tắt liên quan đến NBV:
+ BRIM: Board of Risk and Insurance Management (Ban quản lý rủi ro và bảo hiểm).
+ BOE: Bank Of England (Ngân hàng của nước Anh).
+ LAV: Lymphadenopathy-associated virus (Virus liên quan đến bệnh hạch).
+ PNC: Police National Computer (Máy tính quốc gia cảnh sát).
+ VNM: Value of Non-originating Material (Giá trị nguyên liệu không có xuất xứ).
+ NLA: National Library of Australia (Thư viện quốc gia Úc).
+ APB: Accounting Principles Board (Ban nguyên tắc kế toán).
...