NISA là gì ?
NISA là “Nippon Individual Savings Account” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NISA
NISA có nghĩa “Nippon Individual Savings Account”, dịch sang tiếng Việt là “Tài khoản tiết kiệm cá nhân Nippon”.NISA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NISA là “Nippon Individual Savings Account”.Một số kiểu NISA viết tắt khác:
+ National Independent Soccer Association: Hiệp hội bóng đá độc lập quốc gia.
+ Nuclear and Industrial Safety Agency: Cơ quan an toàn hạt nhân và công nghiệp.
+ National Intelligence and Security Agency: Cơ quan an ninh và tình báo quốc gia.
Gợi ý viết tắt liên quan đến NISA:
+ SCI: Science of Creative Intelligence (Khoa học trí tuệ sáng tạo).
+ PRIMA: Philippine Recording Industry Music Association (Hiệp hội âm nhạc công nghiệp ghi âm Philippines).
+ HRA: Health Reimbursement Account (Tài khoản bồi hoàn sức khỏe).
+ AIM: Artificial Intelligence Marketing (Tiếp thị trí tuệ nhân tạo).
...