OBB là gì ?
OBB là “Oriented Bounding Box” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ OBB
OBB có nghĩa “Oriented Bounding Box”, dịch sang tiếng Việt là “Hộp giới hạn định hướng”. Thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực đồ họa, hình học máy tính.OBB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng OBB là “Oriented Bounding Box”.Một số kiểu OBB viết tắt khác:
+ Opaque Binary Blob: Blob nhị phân đục.
+ Open Buy Back: Mở mua lại.
+ Austrian Federal Railways (Österreichische Bundesbahnen): Đường sắt Liên bang Áo.
+ Opening Billboard: Mở bảng quảng cáo.
Gợi ý viết tắt liên quan đến OBB:
+ OC: Open Collector (Bộ thu mở).
+ TBM: Tool Box Meeting (Cuộc họp kín, họp nội bộ).
+ LBP: Local Binary Patterns (Mô hình nhị phân cục bộ).
+ MO: Momentary Open (Mở tạm thời).
+ OSS: Open Sound System (Hệ thống âm thanh mở).
...