SQA là gì ?
SQA là “Software Quality Assurance” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SQA
SQA có nghĩa “Software Quality Assurance”, dịch sang tiếng Việt là “Đảm bảo chất lượng phần mềm”.SQA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SQA là “Software Quality Assurance”.Một số kiểu SQA viết tắt khác:
+ Scottish Qualifications Authority: Cơ quan cấp chứng chỉ Scotland.
+ Society of Quality Assurance: Hiệp hội đảm bảo chất lượng.
Gợi ý viết tắt liên quan đến SQA:
+ ESS: Emotion-Sensitive Software (Phần mềm nhạy cảm với cảm xúc).
+ BSG: British Society of Gastroenterology (Hiệp hội tiêu hóa Anh).
+ ASA: Advertising Standards Authority (Cơ quan tiêu chuẩn quảng cáo).
+ DAQ: Delivered Audio Quality (Chất lượng âm thanh được phân phối).
+ GND: Integrated Authority File (Hồ sơ thẩm quyền tích hợp).
...