SQR là gì ?
SQR là “Structured Query Reporter” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SQR
SQR có nghĩa “Structured Query Reporter”, dịch sang tiếng Việt là “Trình báo cáo truy vấn có cấu trúc”. Một ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong lĩnh vực quản lý cơ sở dữ liệu, nó được thiết kế để tạo ra các báo cáo từ hệ thống.SQR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SQR là “Structured Query Reporter”.Gợi ý viết tắt liên quan đến SQR:
+ SMH: Shaking My Head (Lắc đầu).
+ QVC: Quality Value Convenience (Giá trị Chất lượng Tiện lợi).
+ RRP: Recommended Retail Price (Giá bán lẻ đề nghị).
+ REC: Recording (Ghi).
+ RQD: Rock-Quality Designation (Chỉ định chất lượng đá).
+ RSVP: Please Respond (Vui lòng phản hồi).
...