VCL là gì ?
VCL là “Visual Component Library” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ VCL
VCL có nghĩa “Visual Component Library”, dịch sang tiếng Việt là “Thư viện thành phần trực quan”. Tên một phần mềm trên máy tính, liên quan đến giao diện người dùng.VCL là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng VCL là “Visual Component Library”.Một số kiểu VCL viết tắt khác:
+ Chu Lai Airport: Sân bay Chu Lai. Tên một sân bay tại tỉnh Quảng Nam, Việt Nam với mã sân bay là VCL.
+ Express surprise in Vietnamese language: Thể hiện sự ngạc nhiên bằng tiếng Việt. Từ này được cho là một từ không đẹp và mang nghĩa thô tục trong cái cách nói chuyện.
Gợi ý viết tắt liên quan đến VCL:
+ CIH: Cash In Hand (Tiền mặt trong tay).
+ OL: Open Library (Thư viện mở).
+ GEI: Gebe language (Ngôn ngữ Gebe).
+ TYS: McGhee Tyson Airport (Sân bay McGhee Tyson).
+ ML: Markup Language (Ngôn ngữ đánh dấu).
...