BPM là gì ?
BPM là “Beats Per Minute” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BPM
BPM có nghĩa “Beats Per Minute”, dịch sang tiếng Việt là “Nhịp đập mỗi phút”.BPM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BPM là “Beats Per Minute”.Gợi ý viết tắt liên quan đến BPM:
+ PPQN: Pulses Per Quarter Note (Số xung trên mỗi ghi chú quý).
+ BOPD: Barrel of Oil Per Day (Thùng dầu mỗi ngày).
+ RPM: Revolutions per minute (Số vòng quay mỗi phút).
+ SCFH: Standard cubic foot per hour (Foot khối tiêu chuẩn trên giờ).
+ GSM: Grams per Square Metre (Gam trên Mét vuông).
+ SLPH: Standard litre per hour (Lít tiêu chuẩn trên giờ).
+ WHIP: Walks plus hits per inning pitched (Đi bộ cộng với số lần đánh cho mỗi hiệp đấu được ném bóng).
...