BCF là gì? Ý nghĩa của từ bcf - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 16 tháng 2, 2023

BCF là gì? Ý nghĩa của từ bcf

BCF là gì ?

BCF là “Base station Control Function” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ BCF

BCF có nghĩa “Base station Control Function”, dịch sang tiếng Việt là “Chức năng điều khiển trạm gốc”.

BCF là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng BCF là “Base station Control Function”.

Một số kiểu BCF viết tắt khác:
+ Bromochlorodifluoromethane.
+ BIM Collaboration Format: Định dạng cộng tác BIM.
+ Billion Cubic Feet: Tỷ Feet khối.
+ British Chess Federation: Liên đoàn cờ vua Anh.
+ BC Ferries.
+ Bristol Christian Fellowship: Học bổng Cơ đốc giáo Bristol.
+ Border Control Function: Chức năng kiểm soát đường viền.
+ Bureau of Commercial Fisheries: Cục Thủy sản Thương mại.
+ Boeing Converted Freighter: Hãng vận tải chuyển đổi của Boeing.
+ British Cycling Federation: Liên đoàn Đua xe đạp Anh.
+ Baguio Colleges Foundation: Tổ chức Đại học Baguio.
+ Bendheim Center for Finance: Trung tâm Tài chính Bendheim.
+ Birds Came First: Chim đến trước.
+ Body-Caudal Fin: Vây đuôi.
+ Burlington Coat Factory Warehouse Corporation: Tổng công ty nhà máy sản xuất áo khoác Burlington.
+ Bologna-CERN-Frascati.
+ Bio Concentration Factor: Yếu tố nồng độ sinh học.
+ Boundary Crossing Facilities: Các phương tiện băng qua ranh giới.
+ Baltimore Community Foundation: Quỹ cộng đồng Baltimore.
+ Bernstein Center Freiburg: Trung tâm Bernstein Freiburg.
+ Borneo Cultural Festival: Lễ hội văn hóa Borneo.
+ Berkshire Community Foundation: Quỹ cộng đồng Berkshire.
+ Beam Combining Facility: Cơ sở kết hợp chùm tia.
+ Basalt Continuous Fiber: Chất xơ liên tục bazan.
+ Bhopal Citizens Forum: Diễn đàn công dân Bhopal.
+ Busan Cinema Forum: Diễn đàn điện ảnh Busan.
+ Bead and crevice free: Không có hạt và kẽ hở.
+ Barbados Chess Federation: Liên đoàn cờ vua Barbados.
+ Bolivar Coastal Fields: Cánh đồng ven biển Bolivar.
+ Bioconcentration factor: Yếu tố tập trung sinh học.
+ Bongabong College of Fisheries: Cao đẳng Thủy sản Bongabong.
+ Breeders Championship Futurity: Giải vô địch người chăn nuôi trong tương lai.
+ Berkowitz Contemporary Foundation: Quỹ đương đại Berkowitz.
+ Bulked Continuous Filament: Dây tóc liên tục số lượng lớn.
+ Blockchain Charity Foundation: Quỹ từ thiện Blockchain.
+ Breast Cancer Foundation: Tổ chức Ung thư Vú.
+ Battle Cruiser Fleet: Hạm đội tàu tuần dương chiến đấu.
+ Blake Canonical Form: Blake biểu mẫu chuẩn.
+ Brighton Collaboration Foundation: Tổ chức hợp tác Brighton.
+ Bulgarian Chess Federation: Liên đoàn cờ vua Bungari.
+ Building Canada Fund: Xây dựng Quỹ Canada.
+ Bureau of Community Facilities: Cục Cơ sở Cộng đồng.
+ Barrow Christian Fellowship: Học bổng Cơ đốc Barrow.

Post Top Ad