BPS là gì? Ý nghĩa của từ bps - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 14 tháng 2, 2023

BPS là gì? Ý nghĩa của từ bps

BPS là gì ?

BPS là “Bladder Pain Syndrome” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ BPS

BPS có nghĩa “Bladder Pain Syndrome”, dịch sang tiếng Việt là “Hội chứng đau bàng quang”.

BPS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng BPS là “Bladder Pain Syndrome”.

Một số kiểu BPS viết tắt khác:
+ Baltic Pipeline System: Hệ thống đường ống Baltic.
+ British Psychological Society: Hiệp hội Tâm lý Anh.
+ Basic Programming Support: Hỗ trợ lập trình cơ bản.
+ Bisphenol S.
+ Board of Pharmacy Specialties: Ban chuyên môn dược.
+ Buddhist Publication Society: Hội Xuất bản Phật giáo.
+ Basis points: Những điểm cơ bản.
+ Building Performance Simulation: Mô phỏng hiệu suất tòa nhà.
+ Basic Pay Scale: Quy mô thanh toán cơ bản.
+ Biometric Practice Statements: Tuyên bố thực hành sinh trắc học.
+ Barbados Police Service: Sở cảnh sát Barbados.
+ Bauer Performance Sports: Thể thao biểu diễn Bauer.
+ Bachelor of Professional Studies: Cử nhân Nghiên cứu Chuyên nghiệp.
+ Branchpoint sequence: Trình tự điểm nhánh.
+ Bare Phrase Structure: Cấu trúc cụm từ trần.
+ British Pain Society: Hiệp hội Đau của Anh.
+ Bihar Police Service: Sở cảnh sát Bihar.
+ business professional services: kinh doanh dịch vụ chuyên nghiệp.
+ Botswana Prison Service: Dịch vụ nhà tù Botswana.
+ Bismarck Public Schools: Trường công lập Bismarck.
+ Bits Per Sample: Số bit trên mỗi mẫu.
+ Bachelor in Political Science: Cử nhân Khoa học Chính trị.
+ British Psychoanalytic Society: Hiệp hội phân tâm học Anh Quốc.
+ Business Processes Services: Dịch vụ quy trình kinh doanh.
+ Boston Public Schools: Trường công lập Boston.
+ Basal Progenitors: Cơ bản Progenitors.
+ Business Park Sofia: Khu thương mại Sofia.
+ Basic Payment Scheme: Kế hoạch thanh toán cơ bản.
+ Bits Per Second: Số bit mỗi giây.
+ Branch Point Sequence: Trình tự điểm nhánh.
+ Behavioral Pain Scale: Thang điểm đau về hành vi.
+ Board of Pharmaceutical Sciences: Ban Khoa học Dược phẩm.
+ Braintree Public Schools: Trường công lập Braintree.
+ BancNet Payment System: Hệ thống thanh toán BancNet.
+ Base pairs: Cặp cơ sở.
+ Butler Planning Services: Dịch vụ lập kế hoạch quản gia.
+ Bermuda Police Service: Sở cảnh sát Bermuda.
+ Battered Person Syndrome: Hội chứng người bị vùi dập.
+ Belgian Poker Series: Sê-ri Poker của Bỉ.
+ Bachelor Plant Sciences: Cử nhân Khoa học Thực vật.
+ Bronchopulmonary sequestration: Sự cô lập phế quản phổi.
+ Bayesian Program Synthesis: Tổng hợp chương trình Bayes.
+ Bulk Power System: Hệ thống điện số lượng lớn.
+ Boredom Proneness Scale: Thang đo mức độ chán nản.
+ Biological Production Service: Dịch vụ sản xuất sinh học.
+ Border Protection Stations: Trạm bảo vệ biên giới.
+ Beaconhouse Private School: Trường tư thục Beaconhouse.
+ Belgian Physical Society: Hội vật lý Bỉ.
+ Brooks Preservation Society: Hiệp hội Bảo tồn Brooks.
+ Biomedical and Pharmaceutical Sciences: Khoa học Y sinh và Dược phẩm.
+ Beginning Postsecondary Students: Bắt đầu học sau trung học.
+ Balangir Public School: Trường công lập Balangir.
+ Boston Public School's: Trường Công lập Boston.
+ Bengal Pilot Service: Dịch vụ thí điểm Bengal.
+ Bonaventure Polyvalente School: Trường Bonaventure Polyvalente.
+ Biomass Production System: Hệ thống sản xuất sinh khối.
+ Bangladesh Photographic Society: Hội nhiếp ảnh Bangladesh.
+ British Pharmacological Society: Hiệp hội Dược học Anh.
+ Bill Payment Service: Dịch vụ thanh toán hóa đơn.
+ Birmingham Public Schools: Trường công lập Birmingham.
+ Bukuya Primary School: Trường tiểu học Bukuya.
+ Board of Pharmacy Specialities: Ban chuyên môn dược.
+ Bundling Protocols: Gói giao thức.
+ Baselios Poulose Second: Baselios Poulose giây.
+ Boston Partners Study: Nghiên cứu Đối tác Boston.
+ Beacon Positioning System: Hệ thống định vị Beacon.
+ Barisan Pemuda Sarawak.
+ Business Policy and Strategy: Chính sách và Chiến lược Kinh doanh.
+ Brainerd Public Schools: Trường công lập Brainerd.
+ Bureau of Public Schools: Cục trường công.
+ British Printing Society: Hiệp hội in Anh.
+ Bureau of Product Standards: Cục tiêu chuẩn sản phẩm.
+ Ballot Preparation System: Hệ thống chuẩn bị lá phiếu.
+ Bible Presbyterian Synod: Thượng hội đồng Trưởng lão Kinh thánh.
+ Barbados Postal Service: Bưu điện Barbados.
+ Basic Processors: Bộ xử lý cơ bản.
+ Behavioral Policy Sciences: Khoa học chính sách hành vi.
+ Biophysical Society: Hội vật lý sinh học.
+ Brockton Public Schools: Trường Công lập Brockton.
+ British Psychology Society: Hiệp hội Tâm lý học Anh Quốc.
+ Bill Payment Score: Điểm thanh toán hóa đơn.
+ Bought Place Scheme: Lược đồ địa điểm đã mua.
+ Biodiesel Production System: Hệ thống sản xuất dầu diesel sinh học.
+ British Psychoanalytical Society: Hiệp hội Phân tâm học Anh Quốc.
+ Bureau of Protective Services: Cục Dịch vụ Bảo vệ.
+ Bugho Primary School: Trường tiểu học Bugho.
+ Buoy Profiling System: Hệ thống định hình phao.
+ Behavioral Political Science: Khoa học chính trị hành vi.

Post Top Ad