CBI là gì? Ý nghĩa của từ cbi - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 11 tháng 2, 2023

CBI là gì? Ý nghĩa của từ cbi

CBI là gì ?

CBI là “Content-Based Instruction” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CBI

CBI có nghĩa “Content-Based Instruction”, dịch sang tiếng Việt là “Hướng dẫn dựa trên nội dung”.

CBI là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CBI là “Content-Based Instruction”.

Một số kiểu CBI viết tắt khác:
+ Central Bureau of Investigation: Văn phòng điều tra trung tâm.
+ China Burma India: Trung Quốc Miến Điện Ấn Độ.
+ Confederation of British Industry: Liên đoàn Công nghiệp Anh.
+ College Basketball Invitational: Giải bóng rổ đại học.
+ Central Bank of India: Ngân hàng Trung ương Ấn Độ.
+ Central Bank of Iraq: Ngân hàng Trung ương Iraq.
+ Caribbean Basin Initiative: Sáng kiến lưu vực Caribe.
+ Colonial Bank of Issue: Ngân hàng phát hành thuộc địa.
+ Council for a Beautiful Israel: Hội đồng vì một Israel tươi đẹp.
+ College Basketball Invitationals: Giải bóng rổ đại học.
+ Cosmic Background Imager: Hình ảnh nền vũ trụ.
+ Computer-Based Instruction: Hướng dẫn dựa trên máy tính.
+ Cambridge Behavioural Inventory: Cambridge Behavioral Inventory.
+ Computational Biology and Informatics: Sinh học tính toán và Tin học.
+ Conference on Business Informatics: Hội nghị về Tin học Kinh doanh.
+ Cloud Based Integration: Tích hợp dựa trên đám mây.
+ Climate Bond Initiative: Sáng kiến trái phiếu khí hậu.
+ Central Bureau of Intelligence: Cục tình báo trung ương.
+ Certified Business Intermediary: Trung gian kinh doanh được chứng nhận.
+ Continuous Bladder Irrigation: Tưới bàng quang liên tục.
+ Computer-Based Interlocking: Khóa liên động dựa trên máy tính.
+ Central Bank of Ireland: Ngân hàng Trung ương Ireland.
+ Computer Based Interlocking: Khóa liên động dựa trên máy tính.
+ Continental Biomass Industries: Các ngành công nghiệp sinh khối lục địa.
+ Capacity Building Initiative: Sáng kiến nâng cao năng lực.
+ Central Bank Independence: Ngân hàng Trung ương Độc lập.
+ Christian Brotherhood International: Tình anh em Kitô giáo quốc tế.
+ Crossroads Bible Institute: Học viện Kinh thánh Ngã tư.
+ Copenhagen Burnout Inventory: Hàng tồn kho của Copenhagen Burnout.
+ Cognitive Behavioral Intervention: Can thiệp hành vi nhận thức.
+ Computer-to-Brain Interface: Giao diện máy tính với não.
+ Cash Based Intervention: Can thiệp dựa trên tiền mặt.
+ Conservation Biology Institute: Viện sinh học bảo tồn.
+ Climate Bonds Initiative: Sáng kiến Trái phiếu Khí hậu.
+ Chronic Brain Impairment: Suy não mãn tính.
+ Community Based Instruction: Hướng dẫn dựa vào cộng đồng.
+ Confidential Business Information: Thông tin kinh doanh bí mật.
+ Children's Books Ireland: Sách dành cho trẻ em Ireland.
+ Cape Bouvard Investments: Đầu tư Cape Bouvard.
+ Convention Baptist Institute: Viện Baptist Công ước.
+ Champion Briefs Institute: Học viện Champion Briefs.
+ Commonwealth Builders, Incorporated: Các nhà xây dựng thịnh vượng chung, hợp nhất.
+ Consensus Building Institute: Viện xây dựng đồng thuận.
+ Community-Based Initiative: Sáng kiến dựa vào cộng đồng.
+ Citizenship By Investment: Quyền công dân theo đầu tư.
+ Columbia Bible Institute: Học viện Kinh thánh Columbia.
+ Cities Biodiversity Index: Chỉ số đa dạng sinh học các thành phố.
+ Community Building Initiative: Sáng kiến xây dựng cộng đồng.
+ Center for Biomedical Informatics: Trung tâm Tin học Y sinh.
+ Coffee Bean International: Hạt cà phê quốc tế.
+ Chicago Brownfield Initiative: Sáng kiến Chicago Brownfield.
+ Colombus Best Institute: Viện tốt nhất Colombus.
+ Career Based Intervention: Can thiệp dựa trên nghề nghiệp.

Post Top Ad