CLS là gì? Ý nghĩa của từ cls - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2023

CLS là gì? Ý nghĩa của từ cls

CLS là gì ?

CLS là “Creative Lighting System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CLS

CLS có nghĩa “Creative Lighting System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống chiếu sáng sáng tạo”.

CLS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CLS là “Creative Lighting System”.

Một số kiểu CLS viết tắt khác:
+ Critical Legal Studies: Nghiên cứu pháp lý phê bình.
+ Critical Language Scholarship: Học bổng ngôn ngữ quan trọng.
+ Canadian Light Source: Nguồn sáng Canada.
+ Central Labour Service: Dịch vụ lao động trung ương.
+ Constrained Least Squares: Hình vuông ít nhất có giới hạn.
+ Caribbean Labour Solidarity: Đoàn kết Lao động Caribe.
+ Common Language Specification: Đặc điểm ngôn ngữ chung.
+ Chronological Life Span: Khoảng thời gian sống theo thứ tự thời gian.
+ Clinical Laboratory Scientist: Nhà khoa học Phòng thí nghiệm Lâm sàng.
+ Christian Legal Society: Hiệp hội Pháp lý Cơ đốc giáo.
+ City of London Sinfonia: Thành phố Luân Đôn Sinfonia.
+ Command Launch Systems: Hệ thống khởi chạy lệnh.
+ Consolidated Laws Service: Dịch vụ luật hợp nhất.
+ Center for Legislative Studies: Trung tâm Nghiên cứu Lập pháp.
+ Certified Lubrication Specialists: Chuyên gia bôi trơn được chứng nhận.
+ Chief of Logistics Staff: Tham mưu trưởng Hậu cần.
+ Cable Landing Station: Trạm hạ cánh cáp.
+ Centre for Longitudinal Studies: Trung tâm Nghiên cứu Dọc.
+ Capsule Launch Systems: Hệ thống khởi chạy Capsule.
+ Collecte Localisation Satellites: Thu thập vệ tinh bản địa hóa.
+ Combat Life Saver: Chiến đấu tiết kiệm cuộc sống.
+ Compulsory Licenses: Giấy phép bắt buộc.
+ Cercospora Leaf Spot: Đốm lá Cercospora.
+ Centre for Language Studies: Trung tâm Nghiên cứu Ngôn ngữ.
+ Calculate Linux Scratch: Tính toán Scratch của Linux.
+ Copper Lake School: Trường Copper Lake.
+ Contractor Logistics Support: Hỗ trợ nhà thầu hậu cần.
+ Channel-Levee Systems: Hệ thống kênh-Levee.
+ Chemical and Life Sciences: Khoa học Hóa học và Đời sống.
+ Closed Loop Stimulation: Kích thích vòng lặp đóng.
+ Communist League of Struggle: Liên đoàn đấu tranh cộng sản.
+ Center for Libertarian Studies: Trung tâm Nghiên cứu Chủ nghĩa Tự do.
+ Centralized Lubrication System: Hệ thống bôi trơn tập trung.
+ Computer Laboratory Setting: Cài đặt Phòng thí nghiệm Máy tính.
+ CoursePark Learning Services: Dịch vụ học tập CoursePark.
+ Central Line Slope: Độ dốc đường trung tâm.
+ Cardiolipin synthase: Cardiolipin tổng hợp.
+ Critical Legal Studies : Nghiên cứu pháp lý phê bình.
+ College of Letters and Sciences: Cao đẳng Văn thư và Khoa học.
+ Community Legal Services: Dịch vụ pháp lý cộng đồng.
+ Coffin–Lowry Syndrome: Hội chứng Coffin – Lowry.
+ CLASS: Lớp.
+ Conservative Land Society's: Hiệp hội Đất đai Bảo thủ của.
+ Chinese Lost Saga: Trung Quốc đã mất Saga.
+ Centrale Limburgsche Spoorweg.
+ Cybersecurity Labelling Scheme: Lược đồ ghi nhãn an ninh mạng.
+ China Logistics Society: Hiệp hội Logistics Trung Quốc.
+ China Lutheran Seminary: Chủng viện Lutheran Trung Quốc.
+ Chicago Linguistic Society: Hội ngôn ngữ học Chicago.
+ Christian Literature Society: Hội Văn học Cơ đốc.
+ Coffee Leaf Scorch: Lá cà phê cháy.
+ Calderdale Leisure Services: Dịch vụ Giải trí Calderdale.
+ Calgary Lab Services: Dịch vụ Phòng thí nghiệm Calgary.
+ Country Lending Service: Dịch vụ cho vay quốc gia.
+ Columbia Law School: Trường luật Columbia.
+ Collinear Laser Spectroscopy: Quang phổ Laser Collinear.
+ Criminal Law Society: Hội luật hình sự.
+ Command Line System: Hệ thống dòng lệnh.
+ Conspicuous Leadership Star: Ngôi sao lãnh đạo dễ thấy.
+ Center for Language Sciences: Trung tâm Khoa học Ngôn ngữ.
+ Compact Light Source: Nguồn sáng nhỏ gọn.
+ Chemical Landmark Scheme: Sơ đồ đánh dấu hóa học.
+ Center for Liberal Studies: Trung tâm Nghiên cứu Tự do.
+ Central Landing School: Trường hạ cánh trung tâm.
+ Charles Lamb Society: Hiệp hội cừu Charles.
+ Center for Learning Systems: Trung tâm Hệ thống Học tập.
+ Capillary Leak Syndrome: Hội chứng rò rỉ mao mạch.
+ Comparative Literature Studies: Nghiên cứu Văn học So sánh.
+ California Labor School: Trường Lao động California.
+ College of Library Studies: Cao đẳng nghiên cứu thư viện.
+ Centre for Leadership Studies: Trung tâm Nghiên cứu Lãnh đạo.
+ Country Language Services: Dịch vụ Ngôn ngữ Quốc gia.
+ Civil Legal Service: Dịch vụ pháp lý dân sự.
+ Centre for Law and Sustainability: Trung tâm Luật và Tính bền vững.
+ Commonwealth Lighthouse Service: Dịch vụ Hải đăng Khối thịnh vượng chung.
+ Cenani-Lenz syndactyly.
+ Center for Life Sciences: Trung tâm Khoa học Đời sống.
+ Culture and Language Studies: Nghiên cứu Văn hóa và Ngôn ngữ.
+ Centrosome Localization Signal: Tín hiệu bản địa hóa Centrosome.
+ Cholestasis-Lymphedema Syndrome: Hội chứng ứ mật-phù bạch huyết.
+ Coalition for the Life Sciences: Liên minh Khoa học Đời sống.
+ Centralized Library System: Hệ thống thư viện tập trung.
+ Cortical lesions: Tổn thương vỏ não.
+ Center on Law and Security: Trung tâm Pháp luật và An ninh.

Post Top Ad