CSE là gì? Ý nghĩa của từ cse - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 14 tháng 2, 2023

CSE là gì? Ý nghĩa của từ cse

CSE là gì ?

CSE là “Computer Science and Engineering” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CSE

CSE có nghĩa “Computer Science and Engineering”, dịch sang tiếng Việt là “Khoa học và Kỹ thuật Máy tính”.

CSE là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CSE là “Computer Science and Engineering”.

Một số kiểu CSE viết tắt khác:
+ Council of Science Editors: Hội đồng biên tập khoa học.
+ Canadian Securities Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Canada.
+ Certificate of Secondary Education: Bằng tốt nghiệp trung học.
+ Communications Security Establishment: Thiết lập bảo mật thông tin liên lạc.
+ Centre for Science and Environment: Trung tâm Khoa học và Môi trường.
+ Colombo Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Colombo.
+ Creation Science Evangelism: Khoa học Sáng tạo Truyền giáo.
+ Core Self-Evaluations: Tự đánh giá cốt lõi.
+ Calcutta Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Calcutta.
+ Chronic solvent-induced encephalopathy: Bệnh não mãn tính do dung môi.
+ Computer Science Engineering: Kỹ thuật Khoa học Máy tính.
+ Corporate Social Entrepreneur: Doanh nhân xã hội doanh nghiệp.
+ Comprehensive Sexuality Education: Giáo dục Tình dục Toàn diện.
+ Common Subexpression Elimination: Loại bỏ biểu thức lập phương chung.
+ Center for the Study of Evaluation: Trung tâm Nghiên cứu Đánh giá.
+ Civil Services Examination: Kiểm tra công chức.
+ Clinical Simulation Examination: Kiểm tra mô phỏng lâm sàng.
+ Citizens for a Sound Economy: Công dân vì một nền kinh tế vững chắc.
+ Combined Services Entertainment: Dịch vụ kết hợp Giải trí.
+ Cavity Structure Effect: Hiệu ứng cấu trúc khoang.
+ Clinical Sleep Educator: Nhà giáo dục giấc ngủ lâm sàng.
+ Combined spinal and epidural anaesthesia: Kết hợp gây tê tủy sống và ngoài màng cứng.
+ Cognitive Systems Engineering: Kỹ thuật hệ thống nhận thức.
+ Cybersecurity for Europe: An ninh mạng cho Châu Âu.
+ Conference of Socialist Economists: Hội nghị các nhà kinh tế xã hội chủ nghĩa.
+ Casablanca Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Casablanca.
+ Center for Software Engineering: Trung tâm Kỹ thuật Phần mềm.
+ Consumer Support Estimate: Ước tính Hỗ trợ Người tiêu dùng.
+ Collaborative Search Engines: Công cụ Tìm kiếm Cộng tác.
+ Camel Spongiform Encephalopathy: Bệnh não xốp lạc đà.
+ Chittagong Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Chittagong.
+ Copenhagen Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Copenhagen.
+ Center for Sustainable Enterprise: Trung tâm Doanh nghiệp bền vững.
+ Colloquial Singapore English: Tiếng Singapore thông tục.
+ Cochin Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Cochin.
+ Computer Science Education: Giáo dục Khoa học Máy tính.
+ Circumstellar envelope: Phong bì hình sao.
+ Child Sexual Exploitation: Bóc lột tình dục trẻ em.
+ Contingent Self-Esteem: Tự mãn nguyện.
+ Cyprus Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Síp.
+ Center for Scholarly Editions: Trung tâm cho các ấn bản học thuật.
+ Central Signals Establishment: Thiết lập Tín hiệu Trung tâm.
+ Circular Symplectic Ensemble: Cụm đồng bộ tròn.
+ Conservation and Solar Energy: Bảo tồn và Năng lượng Mặt trời.
+ Copper-copper(II) sulfate electrode: Điện cực đồng-đồng (II) sunfat.
+ Creative Systems Enterprises: Doanh nghiệp Hệ thống Sáng tạo.
+ Clube Sociedade Esportiva.
+ Customer Service Excellence: Dịch vụ khách hàng xuất sắc.
+ Complex Systems Engineering: Kỹ thuật hệ thống phức tạp.
+ Chicago Studies in Ethnomusicology: Nghiên cứu Chicago về Dân tộc học.
+ Communication Systems Engineer: Kỹ sư hệ thống thông tin liên lạc.
+ Comprehensive Sex Education: Giáo dục giới tính toàn diện.
+ Communications Support Element: Yếu tố hỗ trợ truyền thông.
+ College of St. Elizabeth: Cao đẳng St. Elizabeth.
+ Commercial Software Engineering: Kỹ thuật phần mềm thương mại.
+ Conventional Spin-Echo: Spin-Echo thông thường.
+ Connecticut School of Electronics: Trường Điện tử Connecticut.
+ Commercial Sexual Exploitation: Bóc lột tình dục thương mại.
+ Conference on Sustainability in Engineering: Hội nghị về tính bền vững trong kỹ thuật.
+ Calgary Sports and Entertainment: Thể thao và Giải trí Calgary.
+ Center for Sustainability Education: Trung tâm Giáo dục Bền vững.
+ Clinical Skills Event: Sự kiện kỹ năng lâm sàng.
+ Con-way Southern Express.
+ CSIRO Sustainable Ecosystems: Hệ sinh thái bền vững CSIRO.
+ Comparison Shopping Engine: Công cụ mua sắm so sánh.
+ Civil Society Engagement: Sự tham gia của xã hội dân sự.
+ Chinese Society of Education: Hiệp hội giáo dục Trung Quốc.
+ Center for Small Entrepreneurs: Trung tâm dành cho doanh nhân nhỏ.
+ Committee on Special Education: Ủy ban về Giáo dục Đặc biệt.
+ Coimbatore Stock Exchange: Sở giao dịch chứng khoán Coimbatore.
+ Cryo Systems Experiment: Thử nghiệm hệ thống Cryo.
+ California Society of Etchers: Hiệp hội thợ khắc California.
+ Customer-Specific Expenses: Chi phí dành riêng cho khách hàng.
+ Center for Systematic Entomology: Trung tâm Côn trùng học Hệ thống.
+ Consolidated Supervised Entity: Pháp nhân được giám sát hợp nhất.
+ Coping Strategy Enhancement: Nâng cao Chiến lược Đối phó.
+ Cigarette Smoke Extract: Chiết xuất khói thuốc lá.
+ Correlated Static Exchange: Trao đổi tĩnh có liên quan.
+ Center for Sustainable Energy: Trung tâm năng lượng bền vững.
+ Center for Safe Energy: Trung tâm Năng lượng An toàn.
+ Cambridge Spitsbergen Expeditions: Các cuộc thám hiểm Cambridge Spitsbergen.
+ Center for Sex Education: Trung tâm Giáo dục Giới tính.
+ Certified Controls Engineer: Kỹ sư điều khiển được chứng nhận.
+ Computational Science and Engineering: Khoa học và Kỹ thuật Tính toán.
+ Centre for Social Evolution: Trung tâm Tiến hóa Xã hội.
+ Cryo System Experiment: Thử nghiệm hệ thống Cryo.
+ Cision Social Edition: Ấn bản xã hội Cision.

Post Top Ad