CSO là gì? Ý nghĩa của từ cso - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 28 tháng 2, 2023

CSO là gì? Ý nghĩa của từ cso

CSO là gì ?

CSO là “Chief Strategy Officer” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CSO

CSO có nghĩa “Chief Strategy Officer”, dịch sang tiếng Việt là “Cán bộ chiến lược”.

CSO là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CSO là “Chief Strategy Officer”.

Một số kiểu CSO viết tắt khác:
+ Central Statistics Office: Cục thống kê trung ương.
+ Computer Science Ontology: Khoa học máy tính Ontology.
+ Combat Systems Officer: Cán bộ hệ thống chiến đấu.
+ Critical Skills Operator: Người điều hành kỹ năng quan trọng.
+ Central Statistical Office: Cục thống kê trung ương.
+ Chief Scientific Officer: Trưởng Công Chức Khoa Học.
+ Chief Services Officer: Giám đốc Dịch vụ.
+ Chicago Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Chicago.
+ Combined Sewer Overflow: Tràn cống kết hợp.
+ Chief Security Officer: Trưởng phòng an ninh.
+ Community Service Officer: Nhân viên Dịch vụ Cộng đồng.
+ Corona Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Corona.
+ Community Service Organization: Tổ chức dịch vụ cộng đồng.
+ Civil Society Organization: Tổ chức xã hội dân sự.
+ Chief of Space Operations: Giám đốc Hoạt động Không gian.
+ Centers for Space Oceanography: Trung tâm Hải dương học Không gian.
+ Composite Signals Organisation: Tổ chức tín hiệu tổng hợp.
+ Combined Sewage Overflows: Tràn nước thải kết hợp.
+ Conflict and Stabilization Operations: Hoạt động xung đột và ổn định.
+ Configuration Space Obstacle: Trở ngại về không gian cấu hình.
+ Cost-Safety Optimization: Tối ưu hóa Chi phí-An toàn.
+ Civilian Security Officers: Nhân viên An ninh Dân sự.
+ Company Security Officer: Nhân viên an ninh công ty.
+ Chief Science Officer: Giám đốc Khoa học.
+ Central Statistics Organization: Tổ chức thống kê trung ương.
+ Chattanooga Symphony and Opera: Nhạc giao hưởng chattanooga và opera.
+ Corporate Support Officer: Cán bộ hỗ trợ doanh nghiệp.
+ Christchurch Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Christchurch.
+ Combined Sewer Overflows: Tràn cống kết hợp.
+ Community Service Organisation: Tổ chức dịch vụ cộng đồng.
+ Chief of Signal Staff Officer: Giám đốc nhân viên tín hiệu.
+ Compulsory Stock Obligation: Nghĩa vụ Cổ phiếu Bắt buộc.
+ Committee of Senior Officials: Ủy ban các quan chức cấp cao.
+ Caltech Submillimeter Observatory: Đài quan sát Caltech Submillimeter.
+ Central Standards Office: Văn phòng tiêu chuẩn trung tâm.
+ Composante Spatiale Optique: Thành phần không gian quang học.
+ Center of Special Operations: Trung tâm Hoạt động Đặc biệt.
+ Civil Society Organisation: Tổ chức xã hội dân sự.
+ Charleston Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Charleston.
+ Chief Signal Officer: Giám đốc Tín hiệu.
+ Chief Security Officer : Trưởng phòng an ninh.
+ Canberra Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Canberra.
+ Customs Security Officer: Nhân viên an ninh hải quan.
+ Civilian Security Officer: Nhân viên An ninh Dân sự.
+ Council of Student Organization: Hội đồng tổ chức sinh viên.
+ Chief Solutions Officer: Giám đốc giải pháp.
+ Commercial Solutions Opening: Mở giải pháp thương mại.
+ Centre for the Sociology of Organisations: Trung tâm xã hội học của các tổ chức.
+ Clergy Spouses Organization: Tổ chức vợ chồng giáo sĩ.
+ Credit Services Organization: Tổ chức Dịch vụ Tín dụng.
+ Colour-Separation Overlay: Lớp phủ phân tách màu.
+ Central Statistical Organisation: Tổ chức thống kê trung ương.
+ Chief Sales Officer: Giám đốc kinh doanh.
+ Chief Security Office: Chánh văn phòng an ninh.
+ Columbus Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Columbus.
+ Council of Somali Organisations: Hội đồng các tổ chức Somali.
+ Community Service Obligations: Nghĩa vụ phục vụ cộng đồng.
+ Coastal States Organization: Tổ chức các quốc gia ven biển.
+ Cincinnati Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Cincinnati.
+ Civil Support Operations: Hoạt động hỗ trợ dân sự.
+ Chief Counting Officer: Giám đốc kiểm đếm.
+ Community Snow Observations: Quan sát tuyết cộng đồng.
+ Cherry Sunday Orchestra: Dàn nhạc chủ nhật anh đào.
+ Chief Sustainability Officer: Giám đốc Bền vững.
+ Civil Society Organizations: Các tổ chức xã hội dân sự.
+ Chequamegon Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Chequamegon.
+ Commercial Scale Out: Mở rộng quy mô thương mại.
+ Chief Staff Officer: Tổng giám đốc.
+ Chief Stategy Officer: Giám đốc Stategy.
+ Colonial Secretary's Office: Văn phòng Bộ trưởng Thuộc địa.
+ Committee on Student Organizations: Ủy ban về các tổ chức sinh viên.
+ Cluster Supporting Object: Đối tượng hỗ trợ cụm.
+ Collaboration Support Office: Văn phòng hỗ trợ cộng tác.
+ Crown Solicitor's Office: Văn phòng luật sư Crown.
+ Civil Status Organization: Tổ chức Hộ tịch.
+ Corps Staff Officer: Sĩ quan Tham mưu Quân đoàn.
+ Colour Separation Overlay: Lớp phủ tách màu.
+ Catholic Schools Office: Văn phòng Trường Công giáo.
+ Contour Segmentation Objects: Đối tượng phân đoạn đường viền.
+ Chief Service Officer: Giám đốc dịch vụ.
+ Center for the Sociology of Organizations: Trung tâm xã hội học của các tổ chức.
+ Central Statical Organization: Tổ chức tĩnh trung tâm.
+ Central Selling Organisation: Tổ chức Bán hàng Trung ương.
+ Combined Sewer Outfall: Sự cố kết hợp thoát nước thải.
+ Computer Systems Organization: Tổ chức Hệ thống Máy tính.
+ Colorado Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Colorado.
+ Chennai Sports Organisers: Nhà tổ chức thể thao Chennai.
+ Centre for Social Orientation: Trung tâm Định hướng Xã hội.
+ Community Support Officers: Nhân viên hỗ trợ cộng đồng.
+ Cleveland Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Cleveland.
+ Chief Scientist Office: Chánh văn phòng nhà khoa học.
+ Community Standards Organisation: Tổ chức tiêu chuẩn cộng đồng.
+ Compulsory Supervision Order: Lệnh giám sát bắt buộc.
+ Community Service Orders: Đơn đặt hàng dịch vụ cộng đồng.

Post Top Ad