DAA là gì? Ý nghĩa của từ daa - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 20 tháng 2, 2023

DAA là gì? Ý nghĩa của từ daa

DAA là gì ?

DAA là “Data Authentication Algorithm” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ DAA

DAA có nghĩa “Data Authentication Algorithm”, dịch sang tiếng Việt là “Thuật toán xác thực dữ liệu”.

DAA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng DAA là “Data Authentication Algorithm”.

Một số kiểu DAA viết tắt khác:
+ Digital Antenna Array: Mảng ăng-ten kỹ thuật số.
+ Direct-Acting Antivirals: Hành động trực tiếp chống vi-rút.
+ Digital Advertising Alliance: Liên minh quảng cáo kỹ thuật số.
+ Direct Anonymous Attestation: Chứng thực ẩn danh trực tiếp.
+ Dublin Airport Authority: Cơ quan quản lý sân bay Dublin.
+ Data Access Arrangement: Sắp xếp truy cập dữ liệu.
+ Detect And Avoid: Phát hiện và tránh.
+ Disney Animation Australia: Disney Animation Úc.
+ Dynamic Address Assignment: Chỉ định địa chỉ động.
+ Decimal-Add-Adjust: Thập phân-Thêm-Điều chỉnh.
+ Department of Administrative Affairs: Phòng Hành chính.
+ Direct-Acting Antiviral: Hành động trực tiếp chống vi rút.
+ Duke Alumni Association: Hiệp hội cựu sinh viên Duke.
+ Designated Audit Agency: Cơ quan kiểm toán được chỉ định.
+ Disability Awareness in Action: Nhận thức về người khuyết tật trong hành động.
+ Direct Acting Anti-retroviral: Hành động trực tiếp chống retrovirus.
+ Department of Aboriginal Affairs: Sở Thổ dân.
+ Digital Analytics Association: Hiệp hội phân tích kỹ thuật số.
+ Driver Attention Alert: Cảnh báo về sự chú ý của người lái xe.
+ Design, Architecture, and Art: Thiết kế, Kiến trúc và Nghệ thuật.
+ Direct Autonomous Authentication: Xác thực tự động trực tiếp.
+ Dubai American Academy: Học viện Hoa Kỳ Dubai.
+ Direct Acting Antiviral: Hành động trực tiếp chống vi rút.
+ Dehydroabietic acid: Axit dehydroabietic.
+ Dragons Abreast Australia.
+ Dictionary of Australian Artists: Từ điển nghệ sĩ Úc.
+ Distinguished Academic Award: Giải thưởng học thuật xuất sắc.
+ Digital Auditory Aerobics: Thể dục nhịp điệu thính giác kỹ thuật số.
+ Distinguished Alumni Awards: Giải thưởng dành cho cựu sinh viên xuất sắc.
+ Degree Authorization Act: Đạo luật cấp phép bằng cấp.
+ Delaware Aerospace Academy: Học viện hàng không vũ trụ Delaware.
+ Digital Antenna Arrays: Mảng ăng ten kỹ thuật số.
+ Direct Antiviral Agent: Tác nhân kháng vi rút trực tiếp.
+ Divino Amore Academy: Học viện Divino Amore.
+ Director's Administrative Advisor: Cố vấn hành chính của Giám đốc.
+ DanceSport Atlantic Association: Hiệp hội DanceSport Atlantic.
+ District Agriculture Association: Hiệp hội Nông nghiệp huyện.

Post Top Ad