DCP là gì? Ý nghĩa của từ dcp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2023

DCP là gì? Ý nghĩa của từ dcp

DCP là gì ?

DCP là “Digital Cinema Package” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ DCP

DCP có nghĩa “Digital Cinema Package”, dịch sang tiếng Việt là “Gói rạp chiếu phim kỹ thuật số”.

DCP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng DCP là “Digital Cinema Package”.

Một số kiểu DCP viết tắt khác:
+ Deputy Commissioner of Police: Phó ủy viên cảnh sát.
+ Dick Clark Productions: Sản phẩm của Dick Clark.
+ Disney Consumer Products: Sản phẩm tiêu dùng của Disney.
+ Disney College Program: Chương trình Cao đẳng Disney.
+ Digital Currency Providers: Nhà cung cấp tiền tệ kỹ thuật số.
+ Dipeptidyl carboxypeptidase.
+ Direct-current plasma: Plasma dòng điện một chiều.
+ Des-gamma carboxyprothrombin.
+ Dyskinetic Cerebral Palsy: Bại não do rối loạn vận động.
+ Digital Cinema Packages: Gói rạp chiếu phim kỹ thuật số.
+ Dedicated Charging Port: Cổng sạc chuyên dụng.
+ Developing Communities Project: Dự án phát triển cộng đồng.
+ Dump Control Program: Chương trình kiểm soát bán phá giá.
+ Discovery and Basic Configuration Protocol: Giao thức cấu hình cơ bản và khám phá.
+ Department of City Planning: Sở Quy hoạch Thành phố.
+ Direct and Counter-cyclical Payment Program: Chương trình thanh toán trực tiếp và theo chu kỳ.
+ DAAR Communications Plc.
+ Dynamic Compression Plate: Tấm nén động.
+ Disk Control Program: Chương trình kiểm soát đĩa.
+ Deputy Commissioners of Police: Phó ủy viên cảnh sát.
+ Decision Coordinating Paper: Giấy điều phối quyết định.
+ Durban City Police: Cảnh sát thành phố Durban.
+ Development Concept Paper: Giấy Khái niệm Phát triển.
+ Digital Construction Platform: Nền tảng xây dựng kỹ thuật số.
+ Defense Cryptologic Program: Chương trình mật mã quốc phòng.
+ Dodge City Productions: Sản phẩm của thành phố Dodge.
+ Display and Control Panel: Bảng điều khiển và Màn hình.
+ Debt Conversion Program: Chương trình chuyển đổi nợ.
+ Drought Contingency Plan: Kế hoạch Dự phòng Hạn hán.
+ Dicumyl peroxide.
+ Director Certification Program: Chương trình chứng nhận giám đốc.
+ Downstream Cleavage Product: Sản phẩm tách dòng hạ lưu.
+ Design Competition Phase: Giai đoạn cạnh tranh thiết kế.
+ DRC Copper and Cobalt Project: Dự án đồng và coban DRC.
+ Dichloropropene.
+ Design Center of the Philippines: Trung tâm thiết kế của Philippines.
+ Data Communications Processor: Bộ xử lý truyền thông dữ liệu.
+ Decentralized Procurement Scheme: Kế hoạch mua sắm phi tập trung.
+ Defence Capability Plan: Kế hoạch khả năng phòng thủ.
+ Data Collection Platforms: Nền tảng thu thập dữ liệu.
+ Deputy Commissioner Police: Phó ủy viên cảnh sát.
+ Diploma in Clinical Pathology: Văn bằng về Bệnh học Lâm sàng.
+ Double-Chamber Plethysmograph: Máy đo Plethysmograph hai buồng.
+ Die-cast Promotions: Khuyến mãi khuôn đúc.
+ Defense & Confirmation Project: Dự án bảo vệ & xác nhận.
+ Development Control Plan: Kế hoạch kiểm soát phát triển.
+ Developing country Parties: Các bên của nước đang phát triển.
+ Drylands Conservation Programme: Chương trình bảo tồn vùng đất khô hạn.
+ Division of Clinical Psychology: Khoa Tâm lý học Lâm sàng.
+ Department of Community Punishment: Bộ trừng phạt cộng đồng.
+ Direct and Counter-cyclical Program: Chương trình trực tiếp và phản chu kỳ.
+ Data Collection and Processing: Thu thập và xử lý dữ liệu.
+ Degree Completion Program: Chương trình hoàn thành bằng cấp.
+ David Carrier Porcheron.
+ Defence Cooperation Program: Chương trình hợp tác quốc phòng.
+ DepEd Computerization Program: Chương trình tin học hóa DepEd.
+ Deferred Compensation Plan: Kế hoạch trả thưởng hoãn lại.
+ Democratic Centre Party: Đảng Trung tâm Dân chủ.
+ Dual Circular Polarization: Phân cực tròn kép.
+ Data Collection Platform: Nền tảng thu thập dữ liệu.
+ Directly Coupled Plasma: Plasma ghép nối trực tiếp.
+ Dolphin Communication Project: Dự án truyền thông cá heo.
+ Dundee Cell Products: Sản phẩm Dundee Cell.
+ Danube Cooperation Process: Quy trình hợp tác Danube.
+ Defence Cooperation Project: Dự án hợp tác quốc phòng.
+ Diablo Custom Publishing: Xuất bản tùy chỉnh Diablo.
+ Department for Child Protection: Cục bảo vệ trẻ em.

Post Top Ad