DPM là gì? Ý nghĩa của từ dpm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 10 tháng 2, 2023

DPM là gì? Ý nghĩa của từ dpm

DPM là gì ?

DPM là “Data Position Measurement” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ DPM

DPM có nghĩa “Data Position Measurement”, dịch sang tiếng Việt là “Đo lường vị trí dữ liệu”.

DPM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng DPM là “Data Position Measurement”.

Một số kiểu DPM viết tắt khác:
+ Disruptive Pattern Material: Chất liệu hoa văn phá cách.
+ Deputy Prime Minister: Phó thủ tướng.
+ Damp Proof Membrane: Màng chống thấm.
+ Deputy Provost Marshal: Phó nguyên soái.
+ Doctor of Podiatric Medicine: Tiến sĩ Y khoa Nhi khoa.
+ Democratic Patriots Movement: Phong trào Yêu nước Dân chủ.
+ Disappearing Positive Methodology: Phương pháp luận tích cực biến mất.
+ Disintegrations Per Minute: Số lần phân hủy mỗi phút.
+ Double-Pair Mating: Giao phối đôi.
+ Department of Urban Planning and Municipalities: Sở Quy hoạch Đô thị và Thành phố.
+ Diesel Particulate Matter: Vật chất hạt diesel.
+ Designated Primary Market: Thị trường sơ cấp được chỉ định.
+ Digital Postmark: Dấu bưu điện kỹ thuật số.
+ Document Part Metadata: Siêu dữ liệu phần tài liệu.
+ Direct Part Marking: Đánh dấu bộ phận trực tiếp.
+ Data Protection Manager: Trình quản lý bảo vệ dữ liệu.
+ Detroit People Mover.
+ Dynamic Product Messaging: Nhắn tin sản phẩm động.
+ Deutsches Panzermuseum Munster.
+ Doctor of Project Management: Tiến sĩ quản lý dự án.
+ Doctoral Programme in Management: Chương trình Tiến sĩ Quản lý.
+ Dynamic Partition Manager: Trình quản lý phân vùng động.
+ Digital Panel Meter: Bảng đồng hồ kỹ thuật số.
+ Diploma in Psychological Medicine: Văn bằng Y học Tâm lý.
+ Delayed Plumage Maturation: Sự trưởng thành của cành mai bị trì hoãn.
+ Downtown People Mover: Người dân trung tâm thành phố.
+ Disclosure Processes Model: Mô hình quy trình tiết lộ.
+ Doctor of Public Management: Tiến sĩ quản lý công.
+ Democratic Party of Macedonians: Đảng dân chủ của người Macedonia.
+ Division of Personnel Management: Phòng quản lý nhân sự.
+ Dynamic Power Management: Quản lý năng lượng động.
+ Dynamic Pixel Management: Quản lý pixel động.
+ Digital Prominence Monitor: Màn hình nổi bật kỹ thuật số.
+ Doctor of Pastoral Music: Tiến sĩ Âm nhạc Mục vụ.
+ Department of Personnel Management: Vụ quản lý cán bộ.
+ Democratic Party of Moldova: Đảng Dân chủ Moldova.
+ Diploma Psychological Medicine: Văn bằng Y học Tâm lý.
+ Dhar Polytechnic Mahavidhyalaya: Đại học Bách khoa Dhar Mahavidhyalaya.
+ Direct Part Mark: Dấu phần trực tiếp.
+ Drop Physics Module: Thả mô-đun Vật lý.
+ Digital Pocket Memo: Bản ghi nhớ bỏ túi kỹ thuật số.
+ Division of Payment Management: Bộ phận quản lý thanh toán.
+ Dordtsche Petroleum Maatschappij.
+ Diploma in Psychiatric Medicine: Văn bằng Y học Tâm thần.
+ Disk Pool Manager: Quản lý nhóm đĩa.
+ Demokratska Partija Makedonaca.
+ Digital Product Memories: Kỷ niệm sản phẩm kỹ thuật số.
+ Discrete Particle Model: Mô hình hạt rời rạc.

Post Top Ad